Đáp án và lời giải
“punctuality” /pʌɳktju'æliti/ sự đúng giờ >< trái nghĩa là “being late”: chậm trễ
being courteous /ˈkɜːtiəs/ lịch sự, nhã nhặn
being cheerful /'tʃjəful/ vui vẻ
being efficient /i'fiʃənt/ hiệu quả
Đáp án và lời giải
“well-behaved”: cư xử đúng đắn, đúng mực >< trái nghĩa là “behaving improperly”: cư xử không đúng mực, không đúng cách
behaving cleverly: cư xử một cách thông minh
behaving nice: cư xử đẹp
good behavior: cách xử sự tốt, đúng