fall into decline (v) rơi vào tình trạng sa sút, giảm đi >< be on the increase: trên đà tăng
Các đáp án còn lại:
A. level off (v) chững lại
C. become smaller (v) trở nên nhỏ hơn
D. make a decrease (v) giảm đi
Dịch:
Thư viện là một khoản đầu tư cho tương lai và không nên bị giảm đi.