in front of: ở đằng trước >< behind: ở đằng sau
Dịch: Chiếc bàn ở đằng trước chiếc ti vi >< chiếc ti vi ở đằng sau chiếc bàn.
Rewrite sentences without changing the meaningQuestion: The table is in front of
Xuất bản: 17/11/2020 - Cập nhật: 17/11/2020 - Tác giả: Chu Huyền
Câu Hỏi:
Question: The table is in front of the television.