Review 1 lớp 10 trang 36 Language

Xuất bản: 29/09/2020 - Tác giả:

Review 1 lớp 10 trang 36 Language với hướng dẫn dịch và trả lời các câu hỏi giải bài tập tiếng anh 10 bài Review Units 1-2-3.

Cùng Đọc tài liệu tham khảo gợi ý giải bài tập Review Units 1-2-3: Language như sau:

Review 1 lớp 10 trang 36 Vocabulary

Review 1 lớp 10 trang 36 ex1. Match the phrases in A with their continuations in B.

(Nối các cụm từ ở cột A với phần tiếp theo ở cột B.)

Gợi ý

1. c

2. d

3. e

4. a

5. b

1. Mr Brown’s family members share the household duties.

(Gia đình Ông Brown chia sẻ việc dọn dẹp nhà cửa.)

2. Mrs Brown cooks meals and does the shopping.

(Bà Brown nấu ăn và mua sắm.)

3. Mr Brown does the heavy lifting.

(Ông Brown nhấc các đồ dụng nặng.)

4. Tom takes out the rubbish and cleans the house.

(Tom vứt rác và dọn dẹp nhà cửa.)

5. Linda does the laundry.

(Linda giặt quần áo.)

Review 1 lớp 10 trang 36 ex2 Complete the conversation, using the words from the box. (Hoàn thành đoạn đối thoại, sử dụng các từ trong ô.)

Gợi ý

1. lift weights

3. exercise

5. watch TV

2. go rollerblading

4. exercise

Laura: You’re really fit, Peter. Do you exercise very much?

Peter: Well, I always get up very early, and I lift weights for an hour.

Laura: You’re joking!

Peter: No. And then I go rollerblading round the lake near my house.

Laura: How often do you exercise like that?

Peter: About five times a week. What about you, Laura?

Laura: Oh, I hardly ever exercise. I usually just watch TV in my free time.

Peter: Really?...

Dịch:

Laura: Bạn thật sự rất phù hợp, Peter. Bạn tập thể dục rất nhiều?

Peter: À, tôi luôn thức dậy rất sớm, và tôi tập nâng tạ lên một giờ.

Laura: Bạn đang nói đùa sao!

Peter: Không. Và sau đó tôi đi trượt patin quanh hồ gần nhà tôi.

Laura: Bạn có thường xuyên tập thể dục không?

Peter: Khoảng năm lần một tuần. Còn cậu thì sao, Laura?

Laura: Ồ, tôi hầu như không bao giờ tập thể dục. Tôi thường chỉ xem TV trong thời gian rảnh rỗi.

Review 1 lớp 10 trang 36 Pronunciation

Review 1 lớp 10 trang 36 ex3 Write the words in the correct columms and read them aloud. (Viết các từ ở đúng cột và đọc chúng thành tiếng.)

/tr//kr//pl//gl//ent //eit/

train

traffic

travel

treat

trash

create

credit

critical

cream

crime

play

plum

please

plough

place

glide

glass

glue

glow

globe

statement

different

talent

movement

present

date

fortunate

passionate

debate

late

Review 1 lớp 10 trang 36 Grammar

Review 1 lớp 10 trang 36 ex4 Use the verbs in the correct form, the present simple, the present continuous or the future simple, to complete the sentences.  (Dùng các động từ ở dạng đúng, thì hiện tại đơn, thì hiện tại tiếp diễn hoặc thì tương lai đơn, để hoàn thành các câu.)

Gợi ý

1. Hurry up! The bus is coming. I don't want to miss it.

(Nhanh lên! Xe buýt đang đến. Tôi không muốn bỏ lỡ nó.)

2. Please don't make so much noise. I am studying.

(Xin đừng ồn quá. Tôi đang học.)

3. John speaks English and French. Now, he is speaking French to some visitors from Paris.

(John nói được tiếng Anh và tiếng Pháp. Bây giờ, anh ấy đang nói tiếng Pháp với một số du khách đến từ Paris.)

4. A: I am so thirsty now!

B: OK. I will bring you some water.

(A: Bây giờ tôi rất khát!

B: OK. Tôi sẽ mang cho bạn một ít nước.)

5. A: This vacuum cleaner isn't working/doesn't work!

B: Just a moment. I will fix it for you.

(A: Máy hút bụi này không hoạt động!

B: Chỉ một lát, tôi sẽ sửa chữa nó cho bạn.)

Review 1 lớp 10 trang 36 ex5 trang 36: Write the sentences beginning with the words / phrases given without changing the meaning of the given sentences. (Viết các câu bắt đầu bằng từ / cụm từ được cho mà không thay đổi ý nghĩa của câu đã cho.)

1. People don't use this road very often.

(Mọi người thường không sử dụng con đường này.)

=> This road isn't used very often.

(Con đường này không được sử dụng thường xuyên.)

2. They do not often invite David to parties.

(Họ không thường xuyên mời David đến dự tiệc.)

=> David is not often invited to parties.

(David thường xuyên không được mời đến các bữa tiệc.)

3. The menu includes fruit juice.

(Thực đơn bao gồm nước trái cây.)

=> Fruit juice is included in the menu.

(Nước ép trái cây được bao gồm trong thực đơn.)

4. They clean Mr Miller's room every day.

(Họ dọn dẹp phòng của Mr Miller mỗi ngày.)

=> Mr Miller's room is cleaned every day.

(Phòng của Mr Miller được dọn dẹp hàng ngày.)

5. People can hear the music from far away.

(Mọi người có thể nghe nhạc từ xa.)

=> The music can be heard from far away.

(Âm nhạc có thể được nghe từ rất xa.)

Review 1 lớp 10 trang 36 ex6 trang 37 Match the beginnings in A with the endings. (Nối đoạn đầu ở cột A với phần kết.)

Gợi ý

1. c

2. d

3. e

4. a

5. b

1. I always enjoy visiting New York, but I wouldn’t like to live there because it’s too noisy.

(Tôi luôn luôn thích đến New York chơi, nhưng tôi không thích sống ở đó vì nó quá ồn ào.)

2. We stayed at home and watched television.

(Chúng tôi ở nhà và xem ti vi.)

3. Do you want to play tennis or are you too tired?

(Bạn muốn chơi quần vợt hay bạn quá mệt rồi?)

4. The water wasn’t clean, so I didn’t go swimming.

(Nước không sạch vì vậy tôi đã không đi bơi.)

5. It’s a nice house, but it hasn’t got a garden.

(Đó là một ngôi nhà đẹp nhưng nó không có vườn.)

Xem thêm bài tập tiếp theo: Review 1 lớp 10 trang 37 Skills

- giải tiếng anh 10 - Đọc tài liệu

Bạn còn vấn đề gì băn khoăn?
Vui lòng cung cấp thêm thông tin để chúng tôi giúp bạn
Hủy

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM