Hướng dẫn trả lời Bài 2 trang 79 SGK Hóa 10 thuộc Bài 12: Phản ứng oxi hóa – khử và ứng dụng trong cuộc sống - Chương 4 SGK Hóa học lớp 10 Chân trời sáng tạo..
Câu hỏi: Lập phương trình hóa học của các phản ứng sau bằng phương pháp thăng bằng electron, nêu rõ chất oxi hóa, chất khử trong mỗi trường hợp
a) HCl + MnO2 \(\overset {t^o} \rightarrow\) MnCl2 + Cl2↑ + H2O
b) KMnO4 + KNO2 + H2SO4 → MnSO4 + KNO3 + K2SO4 + H2O
c) Fe3O4 + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO↑ + H2O
d) H2C2O2 + KMnO4 + H2SO4 → CO2↑ + MnSO4 + K2SO4 + H2O
Trả lời:
a) \(HCl + Mn{O_2}\xrightarrow{{{t^o}}}MnC{l_2} + C{l_2} \uparrow + {H_2}O\)
Bước 1:
\(H\mathop {Cl}\limits^{ - 1} + \mathop {Mn}\limits^{ + 4} {O_2}\xrightarrow{{{t^o}}}\mathop {Mn}\limits^{ + 2} C{l_2} + \mathop {C{l_2}}\limits^0 \uparrow + {H_2}O\)
Bước 2:
Quá trình oxi hóa: 2Cl-1 → Cl20 + 2e
Quá trình khử: Mn+4 + 2e → Mn+2
Chất oxi hóa là Mn trong MnO2 vì Mn nhận electron
Chất khử là Cl trong HCl vì Cl nhường electron
Bước 3: Xác định hệ số
1 x | 2Cl-1 → Cl20 + 2e |
1 x | Mn+4 + 2e → Mn+2 |
Bước 4: Đặt hệ số
\(4HCl + Mn{O_2}\xrightarrow{{{t^o}}}MnC{l_2} + C{l_2} \uparrow + 2{H_2}O\)
b) \(KMn{O_4} + KN{O_2} + {H_2}S{O_4} \to MnS{O_4} + KN{O_3} + {K_2}S{O_4} + {H_2}O\)
Bước 1:
\(K\mathop {Mn}\limits^{ + 7} {O_4} + K\mathop N\limits^{ + 3} {O_2} + {H_2}S{O_4} \to \mathop {Mn}\limits^{ + 2} S{O_4} + K\mathop N\limits^{ + 5} {O_3} + {K_2}S{O_4} + {H_2}O\)
Bước 2:
Quá trình oxi hóa: N+3 → N+5 + 2e
Quá trình khử: Mn+7 + 5e → Mn+2
Chất oxi hóa là Mn trong KMnO4 vì Mn nhận electron
Chất khử là N trong KNO2 vì N nhường electron
Bước 3: Xác định hệ số
5 x | N+3 → N+5 + 2e |
2 x | Mn+7 + 5e → Mn+2 |
Bước 4: Đặt hệ số
\(2KMn{O_4} + 5KN{O_2} + 3{H_2}S{O_4} \to 2MnS{O_4} + 5KN{O_3} + {K_2}S{O_4} + 3{H_2}O\)
c) \(F{e_3}{O_4} + HN{O_3} \to Fe{(N{O_3})_3} + NO \uparrow + {H_2}O\)
Bước 1:
\(\mathop {F{e_3}}\limits^{ + 8/3} {O_4} + H\mathop N\limits^{ + 5} {O_3} \to \mathop {Fe}\limits^{ + 3} {(N{O_3})_3} + \mathop N\limits^{ + 2} O \uparrow + {H_2}O\)
Bước 2:
Quá trình oxi hóa: 3Fe+8/3 → 3Fe+3 + e
Quá trình khử: N+5 + 3e → N+2
Chất oxi hóa là N trong HNO3 vì N nhận electron
Chất khử là Fe trong Fe3O4 vì Fe nhường electron
Bước 3: Xác định hệ số
3 x | 3Fe+8/3 → 3Fe+3 + e |
1 x | N+5 + 3e → N+2 |
Bước 4: Đặt hệ số
\(3F{e_3}{O_4} + 28HN{O_3} \to 9Fe{(N{O_3})_3} + NO \uparrow + 14{H_2}O\)
d) \({H_2}{C_2}{O_2} + KMn{O_4} + {H_2}S{O_4} \to C{O_2} \uparrow + MnS{O_4} + {K_2}S{O_4} + {H_2}O\)
Bước 1:
\( {H_2}\mathop {{C_2}}\limits^{ + 1} {O_2} + K\mathop {Mn}\limits^{ + 7} {O_4} + {H_2}S{O_4} \to \mathop C\limits^{ + 4} {O_2} \uparrow + \mathop {Mn}\limits^{ + 2} S{O_4} + {K_2}S{O_4} + {H_2}O\)
Bước 2:
Quá trình oxi hóa: 2C+1 → 2C+4 + 6e
Quá trình khử: Mn+7 + 5e → Mn+2
Chất oxi hóa là Mn trong KMnO4 vì Mn nhận electron
Chất khử là C trong C2H2O2 vì C nhường electron
Bước 3: Xác định hệ số
5 x | 2C+1 → 2C+4 + 6e |
6 x | Mn+7 + 5e → Mn+2 |
Bước 4: Đặt hệ số
\(5{H_2}{C_2}{O_2} + 6KMn{O_4} + 9{H_2}S{O_4} \to 10C{O_2} \uparrow + 6MnS{O_4} + 3{K_2}S{O_4} + 14{H_2}O\)
-/-
Trên đây là hướng dẫn trả lời Bài 2 trang 79 SGK Hóa 10 Chân trời sáng tạo. Đừng quên tham khảo thêm các câu hỏi trong trọn bộ giải bài tập hóa 10 chân trời sáng tạo mà chúng tôi đã tổng hợp.