Trái nghĩa với từ abundance là gì?

Abundance nghĩa là gì? Trái nghĩa với từ abundance là gì?

Trả Lời Nhanh

Abundance (Sự phong phú), trái nghĩa với abundance là: lacking, rare, scarce, sparse, deficient, inadequate, insufficient

Câu hỏi

Trái nghĩa với từ abundance là gì?

Trả lời: Trái nghĩa với abundance là: lacking, rare, scarce, sparse, deficient, inadequate, insufficient

Giải thích

Abundance meaning

  • Abundance /əˈbʌn.dəns/: Sự phong phú, dồi dào

Ví dụ:

- The abundance of opportunities in urban areas attracts many people. (Cơ hội dồi dào ở các khu vực thành thị thu hút nhiều người.)

- The city's abundance of resources has led to rapid development.(Nguồn tài nguyên dồi dào của thành phố đã dẫn đến sự phát triển nhanh chóng.)

  • Các cách kết hợp từ với Abundance

Adjective + Abundance

Low abundance → The small town had low abundance of job opportunities. (Thị trấn nhỏ có nguồn việc làm thiếu thốn.)

Preposition + Abundance

Abundance of → There is an abundance of social media platforms available for communication. (Có sự phong phú của các nền tảng truyền thông xã hội để giao tiếp.)

Verb + Abundance

Provide abundance → Social media provides abundance of information for research purposes. (Mạng xã hội cung cấp dồi dào thông tin cho mục đích nghiên cứu.)

Từ trái nghĩa với Abundance

Trái nghĩa với abundance là: lacking, rare, scarce, sparse, deficient, inadequate, insufficient

lacking /ˈlakiNG/ : thiếu

rare /rer/ : hiếm

scarce /skers/ : khan hiếm

sparse /spärs/ : thưa thớt

deficient /dəˈfiSH(ə)nt/ : thiếu sót

inadequate /inˈadəkwət/ : không đầy đủ

insufficient /ˌinsəˈfiSH(ə)nt/ : không đủ

CÁC CÂU HỎI LIÊN QUAN