Hướng dẫn trả lời câu hỏi bài tập Unit 5 Achieve phần Vocabulary : Units of measurement trang 58, 59 sách giáo khoa tiếng Anh lớp 7 Friends plus giúp các em chuẩn bị tốt kiến thức phục vụ bài học trước khi đến lớp.
Giải bài tập Vocabulary Unit 5 lớp 7 Friends plus
Gợi ý trả lời các câu hỏi bài tập trang 58, 59 tiếng Anh lớp 7 Friends plus (Chân trời sáng tạo)
Câu 1 trang 58 Tiếng Anh 7 Friends plus
Complete lists 1-3 with the words in the box. Put the time and number words in order. Then listen and check (Hoàn thành danh sách 1-3 với các từ trong hộp. Đặt thời gian và số từ theo thứ tự. Sau đó nghe và kiểm tra)
Trả lời:
1. Time: millennium (thiên niên kỷ), century (thế kỷ), decade (thập kỷ), year (năm), month (tháng), week (tuần), day (ngày), hour (giờ), minute (phút), second (giây)
2. Numbers: billion (tỷ), million (triệu), thousand (nghìn), hundred (trăm), half (một nửa), quarter (phần tư)
3. Measurements: ton (tấn), kilo (ki-lô-gam), kilometre (ki-lô-mét), metre (mét), fraction (phân số)
Câu 2 trang 58 Tiếng Anh 7 Friends plus
Complete the Amazing Achievements text with words from exercise 1. Then listen and check (Hoàn thành văn bản Amazing Achievements với các từ trong bài tập 1. Sau đó, nghe và kiểm tra)
Trả lời:
1. days 2. metres 3. thousand 4. minute 5. second | 6. minutes 7. billion 8. decade 9. million 10. kilometres | 11. seconds 12. billion 13. metres 14.tons 15.hour |
Dịch nghĩa:
- Tuổi: Jeanne Calment (1875 – 1997) đã sống 122 năm 164 ngày.
- Chiều cao: Malavath Poorna 13 tuổi đến từ Ấn Độ đã leo núi Everest (8848 mét) vào năm 2014.
- Khoảng cách: Vào năm 1970, 3 phi hành gia người Mỹ đã di chuyển hơn 400 ngàn ki lô mét từ Trái đất, xung quanh Mặt trăng và quay trở lại Trái đất.
- Rap: Người đọc rap Twista đến từ Chicago có thể rap 280 từ trong vòng 1 phút một cách đáng kinh ngạc. Nó có nghĩa là gần 5 từ trong 1 giây.
- Đồ ăn: Takeru Kobayashi đã từng ăn 110 cái bánh mỳ kẹp xúc xích trong 10 phút.
- Những quyển sách: Agatha Christie là một trong những nhà văn nổi tiếng nhất trong lịch sử với việc bán ra hơn 2 tỉ cuốn sách.
- Những bộ phim: Jenifer Lawrence là diễn viên nữ xuất sắc nhất trong thập niên trước. - Bộ phim “Đấu trường sinh tử” đầu tiên đã kiếm được hơn 864 triệu đô la.
- Thể thao: Paula Radcliffe đã hoàn thành đường chạy 42195 ki lô mét trong vòng 2 giờ 15 phút 25 giây.
- Tiền: Một trong những người giàu nhất trên thế giới là Warren Buffet. Tài sản của ông ấy là khoảng 96 tỉ đô la.
- Kĩ năng: Nancy đã bắn một mũi tên đi 6,09 mét – bằng bàn chân của cô ấy!
- Sức mạnh: Kevin Fast đã kéo một chiếc máy bay 55 tấn.
- Sức chịu đựng: Wimm Hoff đã dành 1 tiếng 42 phút 22 giây vùi mình trong tuyết. Brrr!
Câu 3 trang 58 Tiếng Anh 7 Friends plus
Listen and repeat numbers (Nghe và nhắc lại các số)
1. 1.6
2. 235
3. 1,005
4. 23,608
5. 1,253,871
Trả lời:
(1) 1,6: one point six
(2) 235: two hundred and thirty five
(3) 1.005: one thousand and five
(4) 23.608: twenty three thousand six hundred and eight.
(5) 1.253.871: One million two hundred and fifty three thousand eight hundred and seventy one
Câu 4 trang 58 Tiếng Anh 7 Friends plus
Say numbers 6-10. Listen and check. (Nói số 6-10. Nghe và kiểm tra.)
6. 9.25
7. 555
8. 9,001
9. 82,359
10. 9,999,999
Trả lời:
(6) 9.25: nine point two five
(7) 555: five hundred and fifty five
(8) 9.0001: nine thousand and one
(9) 82.359: eighty two thousand three hundred and fifty nine
(10) 9.999.999: nine million nine hundred and nighty nine thousand nine hundred and nighty nine
Câu 5 trang 59 Tiếng Anh 7 Friends plus
Look at the list of questions. Then watch or listen to people guessing the answers. Which of the questions do they answer? (Nhìn vào danh sách các câu hỏi. Sau đó xem hoặc nghe mọi người đoán câu trả lời. Họ trả lời câu hỏi nào?)
1. How long does a butterfly live? (Con bướm sống được bao lâu?)
2. How many people live in Viet Nam? (Có bao nhiêu người sống ở Việt Nam?)
3. How much does an sisphant weigh? (Con voi nặng bao nhiêu?)
4. How fast can the world's fastest car go? (Chiếc ô tô nhanh nhất thế giới có thể đi nhanh bao nhiêu?)
5. How many minutes are there in a lifetime? (Có bao nhiêu phút trong cuộc đời?)
6. How tall is the world's smallest person? (Người nhỏ nhất thế giới cao bao nhiêu?)
7. How many countries and languages are there in the world? (Có bao nhiêu quốc gia và ngôn ngữ trên thế giới?)
Trả lời:
They answer questions: 1; 3; 4; 6 (Họ trả lời các câu hỏi 1, 3, 4, 6)
Nội dung bài nghe:
1. A: How long does a butterfly live?
B: I don’t know. Any ideas?
C: My guess is about a month maybe?
A: Most butterflies live no more than two weeks.
2. A: How much does an elephant weigh?
B: What do you reckon?
C: I reckon…um… I’ve no idea. I guess ten thousand kilos. What do you think?
B: Probably.
A: One elephant weighs between four thousand and seven thousand kilos. That’s the same as 80 people.
3. A: How fast can the world’s fastest car go?
B: I know that one.
C: Really?
B: Have a guess.
C: Around 200 kilometres per hour?
B: It’s 435 kilometres per hour – the Hennessey Venom GT.
C: That’s fast.
A: That’s right. The world’s fastest car can go up to 435.31 kilometres per hour.
4. A: How tall is the world’s shortest person in history?
B: I reckon about 60 centimetres?
C: Really? I reckon about 70 centimetres tall.
A: The shortest man in history was Chandra Bahadur Dangi, who was 54.6 centimetres tall.
Dịch nghĩa:
1. A: Con bướm sống được bao lâu?
B: Tôi không biết. Có ý kiến gì không?
C: Dự đoán của tôi có thể là khoảng một tháng?
A: Hầu hết các loài bướm sống không quá hai tuần.
2. A: Con voi nặng bao nhiêu?
B: Bạn nghĩ sao?
C: Tôi nghĩ… ừm… Tôi không biết. Tôi đoán mười nghìn kg. Bạn nghĩ sao?
B: Có thể.
A: Một con voi nặng từ bốn ngàn đến bảy ngàn kg. Con số đó tương đương với 80 người.
3. A: Chiếc ô tô nhanh nhất thế giới có thể đi với tốc độ bao nhiêu?
B: Tôi biết cái đó.
C: Thật không?
B: Hãy đoán xem.
C: Khoảng 200 km một giờ?
B: Đó là 435 km một giờ - Hennessey Venom GT.
C: Nhanh quá.
A: Đúng vậy. Chiếc ô tô nhanh nhất thế giới có thể đi tới 435,31 km một giờ.
4. A: Người thấp nhất thế giới trong lịch sử cao bao nhiêu?
B: Tôi tính là khoảng 60 cm?
C: Thật không? Tôi tính cao khoảng 70 cm.
A: Người đàn ông thấp nhất trong lịch sử là Chandra Bahadur Dangi, cao 54,6 cm.
Câu 6 trang 59 Tiếng Anh 7 Friends plus
Watch or listen again. Read the Key Phrases. Which of the phrases do you hear each person say? (Xem hoặc nghe lại. Đọc các Cụm từ chính. Bạn nghe thấy từng người nói những cụm từ nào?)
Trả lời:
Các cụm từ được nhắc đến là:
- Have a guess! (dialogue 3) : Hãy đoán xem!
- Any ideas? (dialogue1) : Có ý kiến gì không?
- What do you reckon? (dialogue 2) : Bạn nghĩ sao?
- I know that one. (dialogue 3) : Tôi biết điều đó
- I don't know. (dialogue 1) : Tôi không biết
- I've no idea. (dialogue 2) : Tôi không biết
- I guess/I reckon ... (dialogue 2, 4) : Tôi đoán / tôi nghĩ…
- Probaly/Maybe. (dialogue1, 2) : Có lẽ / Có thể
- Around/about ... (dialogue 3, 4) : Khoảng / khoảng…
Câu 7 trang 59 Tiếng Anh 7 Friends plus
Work in groups. Guess the answers to some of the questions in exercise 5. Use the key phrases (Làm việc nhóm. Đoán câu trả lời cho một số câu hỏi trong bài tập 5. Sử dụng các cụm từ khóa)
How long does a butterfly live? Any ideas?
(Một con bướm sống được bao lâu? Có ý kiến gì không?)
I’ve no idea.
(Tôi không biết.)
Have a guess!
(Hãy đoán xem!)
OK, I’d say maybe two months..
(Được rồi, tôi nói có thể là hai tháng.)
Trả lời:
Học sinh tự thực hiện theo nhóm.
Bài tập khác cùng Unit
-/-
Các bạn vừa tham khảo toàn bộ nội dung giải tiếng Anh 7 Friends plus phần Vocabulary Unit 5 Achieve của bộ sách tiếng Anh 7 Friends plus (Chân trời sáng tạo) do Đọc Tài Liệu biên soạn, tổng hợp. Các em có thể dùng làm tài liệu tham khảo hữu ích trong quá trình chuẩn bị bài trước khi đến lớp.