Vocabulary Unit 3 lớp 7 Friends plus

Xuất bản: 28/10/2022 - Tác giả:

Vocabulary Unit 3 lớp 7 Friends plus : People and places với hướng dẫn giải các câu hỏi bài tập tiếng Anh trang 34, 35 sách giáo khoa Tiếng Anh 7 Friends plus (Chân trời sáng tạo)

Hướng dẫn trả lời câu hỏi bài tập Unit 3 The past phần Vocabulary : People and places trang 34, 35 sách giáo khoa tiếng Anh lớp 7 Friends plus giúp các em chuẩn bị tốt kiến thức phục vụ bài học trước khi đến lớp.

Giải bài tập Vocabulary Unit 3 lớp 7 Friends plus

Gợi ý trả lời các câu hỏi bài tập trang 34, 35 tiếng Anh lớp 7 Friends plus (Chân trời sáng tạo)

Câu 1 trang 34 Tiếng Anh 7 Friends plus

Look at A short history of the Millennium and complete the timeline with paragraphs A - E (Nhìn lại một đoạn lịch sử ngắn của Thiên niên kỷ và hoàn thành dòng thời gian bằng các đoạn A - E)

Câu 1 trang 34 Tiếng Anh 7 Friends plus

Trả lời:

A. 17th century

B. 20th century

C. 18th century

D. 15th century

E. 14th century

Dịch nghĩa:

A. Thế kỉ 17 : Nhà văn William Shakespeare và Miguel de Cervantes qua đời cùng ngày tại Anh và Tây Ban Nha.

B. Thế kỉ 20 : Vào những năm 1920, nhà thiên văn học Edwin Hubble đã phát hiện ra rằng có rất nhiều thiên hà nằm ngoài Dải Ngân hà.

C. Thế kỉ 18 : Các thương nhân đã vận chuyển 6 triệu nô lệ từ Châu Phi từ năm 1701 đến năm 1800. William Wilberforce đã chiến đấu chống lại chế độ nô lệ.

D. Thế kỉ 15 : Trong cuộc Chiến tranh Trăm năm giữa Pháp và Anh, Joan of Arc (1412 - 1430) đã lãnh đạo quân đội Pháp giành được những thắng lợi to lớn.

E. Thế kỉ 14 : 1325: Người Aztec xây dựng Tenachtitlan, nơi sau này trở thành Thành phố Mexico, các biểu tượng Aztec là một phần của văn hóa Aztec.

Câu 2 trang 34 Tiếng Anh 7 Friends plus

Complete the short history with the correct blue adjectives. Listen and check. (Hoàn thành lịch sử ngắn với các tính từ màu xanh dương chính xác. Nghe và kiểm tra.)

Trả lời:

1. exciting

2. rich

3. dead

4. uncommon

5. brave

6. useful

7. brilliant

8. cruel

9. popular

10. enormous

Dịch nghĩa:

Thế kỷ 11: Khoảng năm 1000: Viking Leif Erikson đã đến thăm Châu Mỹ trước Columbus năm trăm năm. Anh ấy gọi nó là Vinland.

"Điều này thì thú vị"

Thế kỷ 12: Khoảng 1134: Các trường đại học châu Âu đầu tiên ở Bologna, Oxford, Paris

và Salamanca. Chỉ có VIPS và những người giàu có mới có thể học đại học.

Thế kỷ 13: Từ năm 1206 đến năm 1227, Thành Cát Tư Hãn xâm lược các nước ở châu Á và châu Âu và khiến gần 40 triệu người chết.

Thế kỷ 14: 1325: Người Aztec xây dựng Tenachtitlan, nơi sau này trở thành Thành phố Mexico, các biểu tượng Aztec là một phần của văn hóa Aztec.

"Điều này là không phổ biến."

Thế kỷ 15: Trong Chiến tranh Trăm năm giữa Pháp và Anh, Joan of Arc (1412-1430) đã lãnh đạo quân đội Pháp giành được những chiến thắng to lớn.

"Cô ấy dũng cảm"

Thế kỷ 16: Leonardo da Vinci phát minh ra máy bay. Những phát minh khác của ông bao gồm một chiếc dù và một chiếc máy bay trực thăng, nhưng ông không thể thử nghiệm chúng.

"Điều này rất hữu ích."

Thế kỷ 17: Các nhà văn William Shakespeare và Miguel de Cervantes qua đời cùng ngày tại Anh và Tây Ban Nha.

"Bạn nghĩ gì về cuốn sách của tôi?" - "Thật là tuyệt vời."

Thế kỷ 18: Các thương nhân vận chuyển 6 triệu nô lệ từ Châu Phi từ năm 1701 đến năm 1800. William Wilberforce đã chiến đấu chống lại chế độ nô lệ.

"Chế độ nô lệ là tàn nhẫn."

Thế kỷ 19: Victoria trở thành Nữ hoàng của Vương quốc Anh vào năm 1837. Bà trị vì 63 năm bảy tháng. Cô ấy đã rất nổi tiếng.

Thế kỷ 20: Vào những năm 1920, nhà thiên văn học Edwin Hubble đã phát hiện ra rằng có rất nhiều thiên hà nằm ngoài Dải Ngân hà.

"Ồ! Vũ trụ là rất lớn. ”

Câu 3 trang 34 Tiếng Anh 7 Friends plus

Think of people, places and events that you know in Viet Nam. Use the adjectives from the short history to describe them. (Hãy nghĩ về những người, địa điểm và sự kiện mà bạn biết ở Việt Nam. Sử dụng các tính từ trong lịch sử ngắn để mô tả chúng.)

Gợi ý trả lời:

1. Vin Uni is the most expensive university in Việt Nam with tuition of VND 406 million per semester. Only rich people afford to study here.

(Vin Uni là trường đại học đắt nhất Việt Nam với học phí 406 triệu đồng / học kỳ. Chỉ những người giàu mới có đủ khả năng học ở đây.)

2. President Ho Chi Minh is a brilliant communist and the most admired leader of the Vietnamese people.

(Chủ tịch Hồ Chí Minh là người cộng sản lỗi lạc và là lãnh tụ được nhân dân Việt Nam ngưỡng mộ nhất.)

3. On September 2, 1945, at Ba Dinh Square, Hanoi, President Ho Chi Minh read the Declaration of Independence, giving birth to the Socialist Republic of Vietnam. This is an important historical event, marking the end of more than 1000 years of Northern domination, putting Vietnam's name on the world's political map.

(Ngày 2 - 9 - 1945, tại Quảng trường Ba Đình, Hà Nội, Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc Tuyên ngôn độc lập, khai sinh nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Đây là sự kiện lịch sử quan trọng, đánh dấu chấm dứt hơn 1000 năm Bắc thuộc, ghi tên Việt Nam vào bản đồ chính trị thế giới.)

4. Lunar New Year, locally called Tet, is the most popular festival of the year with the whole country. Tet is celebrated throughout Vietnam and eveyone is excited about Tet. Hanoi is the best place to enjoy this festivity. Quan Su Pagoda or Ngoc Son Temple is where you can see locals lighting incenses and praying to their ancestors in the morning.

(Tết Nguyên đán, gọi là “Tết”, là lễ hội phổ biến nhất trong năm của cả nước. Tết được tổ chức trên khắp đất nước Việt Nam và mọi người đang háo hức đón Tết. Hà Nội là nơi tốt nhất để tận hưởng không khí lễ hội này. Chùa Quán Sứ hay đền Ngọc Sơn là nơi bạn có thể thấy người dân địa phương thắp hương và cầu nguyện tổ tiên vào buổi sáng.)

Câu 4 trang 35 Tiếng Anh 7 Friends plus

Read “People from the past”. Find 5 adjectives from “A short history of the Millennium” (Đọc “Những người trong quá khứ”. Tìm 5 tính từ trong "Lịch sử ngắn ngủi của Thiên niên kỷ")

Trả lời:

1. familiar (quen thuộc)

2. enormous (rất lớn)

3. exciting (thú vị)

4. terrible (khủng khiếp)

5. useful (hữu ích)

Dịch nghĩa:

NGƯỜI TỪ QUÁ KHỨ

Phỏng vấn ngắn

1. Bạn sống ở đâu?

Tôi sống ở Tenochtitlan. Nó ổn ở đây. Bạn có thể thấy rất nhiều biểu tượng quen thuộc trên các bức tường của các ngôi đền, cung điện của chúng ta,... Họ sẽ cho bạn biết về văn hóa và cách sống của chúng tôi. (Aztec)

2. Bạn ngưỡng mộ ai?

Tôi thực sự ngưỡng mộ Joan of Arc. Cô ấy chỉ là một cô gái trẻ, nhưng cô ấy điều khiển một đội quân khổng lồ. (Lính Pháp)

3. Bạn thích trò chơi hoặc hoạt động nào?

Tôi thực sự thích viết kịch, rất thú vị khi thấy các diễn viên biểu diễn một trong những vở kịch của tôi. (Shakespeare)

4. Bạn không thích điều gì?

Tôi thực sự không thích thua trận. Kinh khủng thật. (Joan of Ard)

5. Phát minh yêu thích của bạn là gì?

Tôi thực sự yêu thích kính thiên văn. Đó là một phát minh rất hữu ích. (Edwin Hubble)

Câu 5 trang 35 Tiếng Anh 7 Friends plus

Watch or listen to the people. Which question from the interview does each person answer? (Xem hoặc lắng nghe mọi người. Mỗi người trả lời câu hỏi nào trong cuộc phỏng vấn?)

Bài nghe:

Trả lời:

1. Aztec : Where do you live?

2. French soldier : Tell me the person Who do you admire?

3. Joan of Arc : What don't you like?

4. Edwin Hubble : What's your favourite invention?

5. Shakespeare : What do you like?

Nội dung bài nghe:

1.

- Tell me about where you live. (Cho tôi biết về nơi bạn sống)

- I live in a town called Bandon. It's a small town in the south of Ireland, it's not exactly beautiful but I quite like living here. (Tôi sống ở một thị trấn tên là Bandon. Đó là một thị trấn nhỏ ở phía nam của Ireland, nó không hẳn là đẹp nhưng tôi khá thích sống ở đây.)

2.

- Tell me about the person who you admire. (Hãy kể cho tôi nghe về người mà bạn ngưỡng mộ.)

- I really admire Lewis Hamilton. He's a British Formula 1 driver and I think he's brilliant. (Tôi thực sự ngưỡng mộ Lewis Hamilton. Anh ấy là một tay đua Công thức 1 người Anh và tôi nghĩ anh ấy rất xuất sắc.)

3.

- Tell me about some thing which you really don't like. (Hãy kể cho tôi nghe về một số điều mà bạn thực sự không thích.)

- I really don't like getting up early in the mornings I can't to put 7:00 during the week and it's terrible. (Tôi thực sự không thích dậy sớm vào những buổi sáng, tôi không thể để 7 giờ trong tuần và điều đó thật kinh khủng.)

4.

- Tell me about your favorite invention. (Hãy kể cho tôi nghe về phát minh yêu thích của bạn.)

- Mountain bikes are probably my favorite invention. I really love my bike I cycle a lot and I go most places on it. (Xe đạp leo núi có lẽ là phát minh yêu thích của tôi. Tôi thực sự yêu chiếc xe đạp của mình, tôi đạp xe rất nhiều và tôi đã đi hầu hết các nơi trên nó.)

5.

- Tell me about something you like. (Hãy kể cho tôi nghe về điều gì đó bạn thích.)

- I'm really into tennis. I'm in a club and I play in a team. (Tôi rất thích quần vợt. Tôi đang ở trong một câu lạc bộ và tôi chơi trong một đội.)

Câu 6 trang 35 Tiếng Anh 7 Friends plus

Watch or listen again and complete the Key Phrases (Xem hoặc nghe lại và hoàn thành các Cụm từ chính)

Câu 6 trang 35 Tiếng Anh 7 Friends plus

Trả lời:

1. my life

2. getting my early

3. living here

4. Lewis Hamilton

5. tennis

Câu 7 trang 35 Tiếng Anh 7 Friends plus: USE IT!

Read the interview questions again and think of your answers. Then ask your partner. Use some of the key phrases. Remember to ask ‘Why?’ (THỰC HÀNH! Đọc lại các câu hỏi phỏng vấn và nghĩ về câu trả lời của bạn. Sau đó, hãy hỏi bạn của bạn. Sử dụng một số cụm từ khóa. Hãy nhớ hỏi "Tại sao?")

Gợi ý trả lời:

Student A: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)

Student B: I live in Vung Tau city. It's exciting here. You can see a lot of beautiful sceneries such as beaches, mountains, and parks. (Tôi sống ở thành phố Vũng Tàu. Ở đây thật thú vị. Bạn có thể nhìn thấy rất nhiều cảnh đẹp như bãi biển, núi và công viên.)

Student A:  Who do you admire? And why? (Bạn ngưỡng mộ ai? Và tại sao?)

Student B:

I really admire my mom. She has supported me in many ways. I learnt from her to respect and love others without considering social ranks. (Tôi thực sự ngưỡng mộ mẹ tôi. Bà ấy đã hỗ trợ tôi về nhiều mặt. Tôi học được từ bà ấy cách tôn trọng và yêu thương người khác mà không cần xét đến cấp bậc xã hội.)

Student A: What game or activity do you like? And why? (Bạn thích trò chơi hoặc hoạt động nào? Và tại sao?)

Student B: I’m really into cooking. It’s very exciting to see people eating what I cooked. (Tôi thực sự thích nấu ăn. Thật thú vị khi thấy mọi người ăn những món tôi nấu.)

Student A:  What don’t you like? And the reason? (Bạn không thích điều gì? Và lý do?)

Student B: I really don’t like going to bed late. It makes me tired. (Tôi thực sự không thích đi ngủ muộn. Nó khiến tôi mệt mỏi.)

Student A:  What’s your favourite invention? (Phát minh yêu thích của bạn là gì?)

Student B: I really love my laptop. It’s a very useful for my study. (Tôi thực sự yêu máy tính xách tay. Nó rất hữu ích cho việc học của tôi.)

Bài tập khác cùng Unit

-/-

Các bạn vừa tham khảo toàn bộ nội dung giải tiếng Anh 7 Friends plus phần Vocabulary Unit 3 The past của bộ sách tiếng Anh 7 Friends plus (Chân trời sáng tạo) do Đọc Tài Liệu biên soạn, tổng hợp. Các em có thể dùng làm tài liệu tham khảo hữu ích trong quá trình chuẩn bị bài trước khi đến lớp.

Bạn còn vấn đề gì băn khoăn?
Vui lòng cung cấp thêm thông tin để chúng tôi giúp bạn
Hủy

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM