Unit I lớp 10 Friends Global ID Grammar

Xuất bản: 21/10/2022 - Cập nhật: 28/10/2022 - Tác giả:

Unit I lớp 10 Friends Global ID Grammar trang 9 (Chân trời sáng tạo) với hướng dẫn dịch và trả lời tất cả câu hỏi giúp các em giải bài tập anh 10 Unit I Chân trời.

Cùng Đọc tài liệu tổng hợp và trả lời các câu hỏi phần ID Grammar : Unit I - Introduction thuộc nội dung giải tiếng anh 10 Friends Global - Chân trời sáng tạo. Nội dung này chắc chắn sẽ giúp các em chuẩn bị bài học trước khi đến lớp tốt nhất.

Giải Unit I lớp 10 Friends Global ID Grammar

Đi vào chi tiết từng câu hỏi trang 9 Tiếng anh 10 Chân trời sáng tạo như sau:

Câu hỏi 1. Read the text. Would you like to use 3D glasses like this at school? Why? / Why not? (Đọc đoạn văn. Em có muốn sử dụng kính 3D như vậy ở trường hay không? Tại sao / Tại sao không?)

Gợi ý đáp án: 

- I would like to use 3D glasses at my school because they bring the lessons alive. (Tôi muốn dùng kính 3D trong lớp học vì nó làm bài học trở nên sống động)

Tạm dịch:

Đây là một lớp học trong một trường cấp 2 tại Canada. Lớp học này có công nghệ hiện đại. Những học sinh đang nhìn vào thứ gì đó bằng kính 3D. Người đàn ông đang đứng là thầy giáo. Thầy ấy đang giải thích gì đó. Những chiếc kính ảo này còn khá mới trong lớp học ở Canada. Chúng cho phép học sinh nhìn thấy được hình ảnh không gian 3 chiều. Mary, bạn học sinh ngồi ở giữa nói rằng “Những chiếc kính này thật thú vị. Chúng làm cho bài học trở nên sống động. Chúng em đang học về động đất ở Ecuador, và việc nhìn sự việc ấy qua kính 3D khiến em cảm thấy như mình đang ở đó chứ không phải là ở trường học và xem trên TV.”

Câu hỏi 2. Read the Learn this! box. Complete the rules with a/an, the, or no articles (-). (Đọc bảng Learn this Hoàn thành các quy tắc với mạo từ a/an, the hoặc không có mạo từ)

Gợi ý đáp án: 

1. a/an

2. the

3. the

4. a

5. the

6. (-)

Tạm dịch:

a. Ta dùng a/an để nói đến những thứ được nhắc đến lần đầu tiên.

Ví dụ: Có một chiếc bảng trắng tương tác trong lớp chúng tôi.

b. Ta dùng the khi nhắc đến thứ gì đó lại lần nữa.

Ví dụ: Giáo viên của chúng tôi thường sử dụng chiếc bảng trắng tương tác đó.

c. Ta dùng the khi đã biết thứ ta nói đến là gì, hoặc thứ chỉ có duy nhất trên đời.

Ví dụ: Chúng tôi chơi bóng rổ ở phòng thể chất (Phòng thể chất của trường)

Mặt trời đang chiếu sáng.

d. Ta dùng a/an để nói về nghề nghiệp.

Ví dụ: Mẹ tôi là một giáo viên.

e. Những cụm từ cố định:

- The: listen to the radio (nghe đài), go to the cinema (đi đến rạp phim), play the guitar (chơi đàn)

- (-): watch TV (xem TV), listen to music (nghe nhạc), in / to bed (trên giường), to / at / from school (từ/ở/đến trường), at home / work (ở nhà, ở nơi làm việc), in hospital (ở bệnh viện)

Câu hỏi 3. Read the text in exercise 1 again. Match each of the highlighted words with a rule in the Learn this! box. (Đọc lại đoạn văn ở bài tập 1. Nối các từ in đậm với các quy tắc trong bảng Learn this!)

Gợi ý đáp án: 

a. a classroom (lớp học), a secondary school (trường trung học cơ sở), an earthquake (trận động đất)

b. the classroom (lớp học), the student (học sinh)

c. the girl in the middle (học sinh nữ ở giữa)

d. a teacher (giáo viên)

e. at school (ở trường)

Câu hỏi 4. Complete the dialogue. Use a / an or the. Explain your choices. (Hoàn thành đoạn hội thoại. Sử dụng mạo từ a/an hoặc the và giải thích)

Gợi ý đáp án: 

1. the

2. the

3. the

4. a

5. a

6. an

7. the

8. a

9. a

Tạm dịch:

Martha: Tôi đến một ngôi trường gần trung tâm thành phố.

Jake: Thật sao? Trường đó tên là gì vậy?

Martha: St Mark’s. Đó là một trường học tư.

Jake: Tôi biết một cô gái ở đó. Alice Smith.

Martha: Lớp tôi có bạn Alice Smith. Tôi tự hỏi có phải là cùng một người không.

Jake: Cô ấy có đôi mắt màu xanh, mái tóc dài và một nụ cười rất đẹp.

Martha: Chính là cô ấy rồi! Bạn sẽ học trường nào vậy?

Jake: Trường cấp ba Hadfield.

Martha: Ồ, bố tôi là giáo viên dạy môn toán ở đó, John Lee.

Jake: Bạn đùa tôi à. Đó là thầy giáo của tôi!

Câu hỏi 5. Read the Look out! box. Are the sentences below generalisations or not? Circle the correct words. (Đọc bảng chú ý. Những câu sau có phải sụe khái quát hoá hay không?)

1. Dogs / The dogs are more intelligent than cats / the cats. (Chó thông minh hơn mèo)

2. Weather/ The weather is nice today. (Thời tiết hôm nay đẹp)

Tạm dịch:

Ta không dùng the khi muốn nói chung chung, khái quát hoá.

Tôi không thích lịch sử.

Tôi thích chơi bóng rổ ở trường.

Gợi ý đáp án: 

1. Dogs /cats

2. The weather

Câu hỏi 6. Imagine your school 50 years from now. Describe your future classroom to a partner. (Tưởng tượng trường học của em 50 năm sau. Miêu tả lớp học tương lai với bạn)

Gợi ý đáp án: 

In 50 years, my classroom will have a robot as a teacher. We don’t need to buy paper book, but we will read books on a tablet. There will be 3D sunglasses for lessons to become more exciting. There will be less students in a classroom and the classroom will be bigger.

Tạm dịch:

Trong vòng 50 năm tới, lớp học của mình sẽ có giáo viên là rô bốt. Chúng ta sẽ không cần phải mua sách giấy nữa mà sẽ đọc sách điện tử trên máy tính bảng. Sẽ có thêm kính thực tế ảo 3D để bài học trở nên sinh động hơn. Lớp học sẽ có ít học sinh hơn và phòng học thì rộng hơn.

Xem thêm các bài học liên quan:

- Kết thúc nội dung Unit I lớp 10 Friends Global ID Grammar - 

-/-

Trên đây là toàn bộ nội dung giải bài tập tiếng anh 10: Unit I Introduction: ID Grammar của bộ sách Chân trời sáng tạo. Chúc các em học tốt.

Bạn còn vấn đề gì băn khoăn?
Vui lòng cung cấp thêm thông tin để chúng tôi giúp bạn
Hủy

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM