Unit I lớp 10 Friends Global IC Vocabulary

Xuất bản: 21/10/2022 - Cập nhật: 28/10/2022 - Tác giả:

Unit I lớp 10 Friends Global IC Vocabulary trang 8 (Chân trời sáng tạo) với hướng dẫn dịch và trả lời tất cả câu hỏi giúp các em giải bài tập anh 10 Unit I Chân trời.

Cùng Đọc tài liệu tổng hợp và trả lời các câu hỏi phần IC Vocabulary : Unit I - Introduction thuộc nội dung giải tiếng anh 10 Friends Global - Chân trời sáng tạo. Nội dung này chắc chắn sẽ giúp các em chuẩn bị bài học trước khi đến lớp tốt nhất.

Giải Unit I lớp 10 Friends Global IC Vocabulary

Đi vào chi tiết từng câu hỏi trang 8 Tiếng anh 10 Chân trời sáng tạo như sau:

Câu hỏi 1. Look at the photos of famous film characters. Match them with the names below. What films do they appear in? Do you know who the actors are? (Nhìn tranh về các nhân vật nổi tiếng trong phim. Nối họ với những tên bên dưới. Họ xuất hiện trong bộ phim nào? Em có biết những diễn viên đó là ai không?

Gợi ý: đáp án:

A. Katniss Everdeen, stared by Jennifer Lawrence, is in the Hunger Games films.

(Katniss Everdeen, thủ vai bởi Jennifer Lawrence, xuất hiện trong loạt phim Đấu trường sinh tử.)

B. Newt Scamander, stared by Eddie Redmayne, is in the Fantastic Beasts: The Crimes of Grindelwald.

(Newt Scamander, thủ vai bởi Eddie Redmayne, xuất hiện trong phim Sinh vật huyền bí: Tội ác của Grindelwald.)

C. James Bond, stared by Daniel Crag, is in the James Bond films.

(James Bond, thủ vai bởi Daniel Crag, xuất hiện trong loạt phim về James Bond.)

D. Black Widow, stared by Scarlett Johansson, is in the Avengers films.

(Góa phụ đen, thủ vai bởi Scarlett Johansson, xuất hiện trong loạt phim Avengers.)

E. Maleficent, played by Angelina Jolie, is in the Maleficent films.

(Maleficent, thủ vai bởi Angelina Jolie, xuất hiện trong loạt phim Tiên hắc ám.)

Câu hỏi 2. Match the sentence beginnings (1-4) with the endings (a-d), Then match the descriptions with four of the characters in exercise 1. (Nối các phần mở đầu 1-4 với phần cuối a-d. Sau đó nối mô tả với các nhân vật trong bài tập 1)

1. _______ has got long brown hair. She's wearing _______

2. _______ has got long wavy hair. She's wearing _______

3. _______ has got short curly hair. He's wearing _______

4. _______ has got short fair hair. He's wearing _______

a. a black jacket and black trousers.

b. a brown jacket and a black T-shirt.

c. a suit and a tie.

d. a waistcoat, a bow tie and a long coat.

Gợi ý: đáp án:

1. Katniss Everdeen has got long brown hair. She's wearing a brown jacket and a black T-shirt.

(Katniss Everdeen có mái tóc dài màu nâu. Cô ấy đang mặc một áo khoác nâu và áo thun đen.)

2. Black Widow has got long wavy hair. She's wearing a black jacket and black trousers.

(Góa phụ đen có một mái tóc dài gợn sóng. Cô ấy đang mặc một cái áo khoác đen và quần âu đen.)

3. Newt Scamander has got short curly hair. He's wearing a waistcoat, a bow tie and a long coat.

(Newt Scamander có một mái tóc xoăn ngắn. Anh ấy đang mặc một cái áo gi-lê, một chiếc nơ, và một cái áo khoác dài.)

4. James Bond has got short fair hair. He's wearing a suit and a tie.

(James Bond có một mái tóc ngắn màu vàng hoe. Anh ấy mặc một bộ com lê và một chiếc cà vạt.)

Câu hỏi 3. Add the adjectives below to the table. Note the order of the adjectives. (Điền các tính từ sau vào bảng. Chú ý thứ tự của các tính từ)

Gợi ý: đáp án:

- Length (độ dài): long (dài), medium-length (độ dài trung bình)

- Style (kiểu dáng): straight (thẳng), wavy (gợn sóng)

- Colour (màu sắc): black (đen), brown (nâu), fair (vàng ), red (đỏ)

Câu hỏi 4. Work in pairs. How many different items of clothing can you write down? Include all the ones in exercise 2. Put them into groups A and B below. (Làm việc theo cặp. Em có thể viết bao nhiêu kiểu quần áo khác nhau? Bao gồm cả những thứ trong bài tập 2. Xếp chúng vào nhóm A và B)

A Top half

B Bottom half

Gợi ý: đáp án:

A Top half (thân trên): jacket (áo khoác), T-shirt (áo phông), coat (áo choàng dài)

B Bottom half (thân dưới): trousers (quần), shoes (giày), jeans (quần bò), …

Câu hỏi 5. In your notebook, write a description of some of your classmates. (Viết miêu tả về một vài người bạn cùng lớp của em)

Gợi ý: đáp án:

- She has got a long curly black hair. She is wearing a pink shirt. (Cô ấy có mái tóc đen xoăn và dài. Cô ấy mặc một chiếc áo sơ mi hồng. )

- He has got short straight brown hair. He is wearing an overcoat. (Anh ấy có mái tóc nâu thẳng và ngắn. Anh ấy mặc một chiếc áo măng tô.)

Câu hỏi 6. Speaking. Tell your partner what clothes you usually wear when:

(Nói. Kể cho bạn của em về quần áo em mặc khi)

a. you are at school (ở trường)

b. you go out with friends (đi chơi với bạn)

c. you are relaxing at home (thư giãn ở nhà)

d. you do sport (chơi thể thao)

Gợi ý: đáp án:

a. When I’m at school, I usually wear a white shirt with dark blue trousers and a leather belt.

(Khi tôi ở trường tôi thường mặc một chiếc sơ mi trắng với quần tây xanh đen và một chiếc thắt lưng da.)

b. I often wear a colorful T-shirt with jeans and a hoodie while hanging out with my friends.

(Mình thường mặc áo thun nhiều màu với quần jeans và áo có nón khi đi chơi với bạn bè.)

c. I wear a tank top and short when I relax at home.

(Tôi thường mặc áo ba lỗ và quần đùi khi nghỉ ngơi ở nhà.)

d. I often wear trainers when I do sport.

(Tôi thường mang giày thể thao khi chơi thể thao.)

Xem thêm các bài học liên quan:

- Kết thúc nội dung Unit I lớp 10 Friends Global IC Vocabulary - 

-/-

Trên đây là toàn bộ nội dung giải bài tập tiếng anh 10: Unit I Introduction: IC Vocabulary của bộ sách Chân trời sáng tạo. Chúc các em học tốt.

Bạn còn vấn đề gì băn khoăn?
Vui lòng cung cấp thêm thông tin để chúng tôi giúp bạn
Hủy

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM