Cùng Đọc tài liệu tổng hợp và trả lời các câu hỏi phần 9C Decide what to wear - Unit 9: Types of clothing thuộc nội dung giải tiếng anh 10 Explore New Worlds - Cánh diều. Nội dung này chắc chắn sẽ giúp các em chuẩn bị bài học trước khi đến lớp tốt nhất.
Giải Unit 9 lớp 10 Explore New Worlds 9C Decide what to wear
Đi vào chi tiết từng câu hỏi trang 102, 103 Tiếng anh 10 Cánh diều như sau:
A: Read the article and answer the questions. (Đọc đoạn văn và trả lời câu hỏi)
1. What materials do the women use to make clothes?
2. What type of clothing do people make with the materials?
3. Is your country famous for a type of clothing? What is it made from?
Gợi ý đáp án:
1. The women use tree bark to make clothes.
(Những người phụ nữ sử dụng vỏ cây để làm quần áo.)
2. People make clothes for special occasions and fashionable clothes with the materials.
(Mọi người may quần áo cho những dịp đặc biệt và quần áo thời trang bằng các chất liệu.)
3. My country is famous for “áo dài”. It is a type of dress and it’s made from fabric (eg. velvet, silk,…)
(Đất nước tôi nổi tiếng với “áo dài”. Nó là một loại váy và được làm từ vải (ví dụ: nhung, lụa, …))
Tạm dịch bài đọc
Chất liệu truyền thống cho quần áo hiện đạiTại thị trấn Masaka, Uganda, phụ nữ làm quần áo từ vỏ cây (lớp ngoài của cây). Người dân địa phương mặc quần áo cho những dịp đặc biệt và hiện nay, các nhà thiết kế quần áo hiện đại đang bắt đầu tạo ra những bộ quần áo thời trang từ chất liệu này.
B: Label the clothing material. (Viết tên các nguyên liệu)
Gợi ý đáp án:
1- cotton (vải bông)
2- wool (len)
3- leather (da)
4- silk (lụa)
5- syntheric (sợi tổng hợp)
C: Which of these clothes are usually made from the materials in B. You can say more then one material. (Quần áo nào trong số này thường được làm từ chất liệu B. Bạn có thể nói nhiều hơn một chất liệu.)
Gợi ý đáp án:
Cotton: gloves
Leather: Handbags,shoes
Silk: ties
Synthetic: Socks, shirts
Wool: Socks, shirts
D: Think about some of the clothes you are wearing today. What country are they made in? What material are they made from? (Hãy nghĩ về một số bộ quần áo bạn đang mặc hôm nay. Chúng được sản xuất tại nước nào? Chúng được làm từ chất liệu gì?)
Gợi ý đáp án:
– My uniform is made in Việt Nam and it’s made from cotton.
– My coat is made in China and it’s made from synthetic.
– My shoes are made in US and they’re made from leather.
Tạm dịch
– Đồng phục của tôi được sản xuất tại Việt Nam và được làm từ vải cotton.
– Áo khoác của tôi được sản xuất tại Trung Quốc và nó được làm từ chất liệu tổng hợp.
– Giày của tôi được sản xuất tại Mỹ và chúng được làm từ da.
E: Complete the sentences. Use the superlative form of the adjectives in parentheses. (Hoàn thành câu. Sử dụng dạng so sánh hơn nhất của tính từ)
1. The (strong) belts are made from leather.
2. Which jacket is the (warm)? The brown one, the red one, or the black one?
3. This store sells the _ (traditional) suits for men.
4. These Italian shirts are made from the - (good) cotton in the world.
Gợi ý đáp án:
1- strongest
2- warmest
3- most traditional
4- best
Tạm dịch
1. Thắt lưng chắc nhất được làm từ da.
2. Áo khoác nào là ấm nhất là cái nào? Cái màu nâu, cái màu đỏ, hay cái màu đen?
3. Cửa hàng này bán bộ quần áo truyền thống dành cho nam giới.
4. Những chiếc áo sơ mi của Ý này được làm từ loại bông tốt nhất trên thế giới.
G: Listen to two friends plan a weekend. What is Lindsay going to take?
(Nghe đoạn hội thoại giữa hai bạn lên kế hoạch cho cuối tuần. Lindsay định mang gì)Gợi ý đáp án:
Lindsay is going to taketwo T-shirts, some shorts, and her leather boots, a pair of wool socks, a warm sweater and raincoat
Tạm dịch
Pablo: Tớ không biết phải đóng gói những gì. Bạn dự định sẽ mang theo những gì?
Lindsay: Hai chiếc áo phông, một vài chiếc quần đùi và đôi bốt da của tớ. Ồ, và một đôi tất len để mặc khi tớ đi bộ đường dài.
Pablo: Chỉ vậy thôi à?
Lindsay: Tớ cũng sẽ mang theo một chiếc áo len ấm áp cho buổi tối.
Pablo: Đó là tất cả mọi thứ? Tớ nghĩ trời sẽ mưa vào tối thứ Bảy.
Lindsay: Có phải không? Có lẽ tớ cũng nên lấy áo mưa của mình.
H: Practice the conversation in pairs. Switch roles and practice it again. (Luyện tập đoạn hội thoại theo cặp. Đổi vai và luyện tập)
Gợi ý đáp án:
Học sinh tự thực hành theo đoạn hội thoại.
Xem thêm các câu giải bài tập tiếng anh 10 unit 9:
- Từ vựng Unit 9 Tiếng Anh 10 Explore New Worlds: Types of Clothing
- Unit 9 lớp 10 Explore New Worlds 9A Compare clothes
- Unit 9 lớp 10 Explore New Worlds 9B Buy clothes
- Unit 9 lớp 10 Explore New Worlds 9D Discuss fashion
- Unit 9 lớp 10 Explore New Worlds 9E Describe clothes
- Grammar Reference Unit 9 lớp 10 Explore New Worlds
- Kết thúc nội dung Unit 9 lớp 10 Explore New Worlds 9C Decide what to wear -
-/-
Trên đây là toàn bộ nội dung giải bài tập tiếng anh 10: Unit 9 Types of clothing - Explore New Worlds 9C Decide what to wear của bộ sách Cánh diều. Chúc các em học tốt.