Unit 8 lớp 6 Vocabulary trang 16 SGK Tiếng Anh

Xuất bản: 13/12/2019 - Cập nhật: 17/12/2019 - Tác giả:

Danh sách từ vựng Unit 8 lớp 6 Vocabulary được Đọc Tài Liệu biên soạn chi tiết, bám sát theo chương trình sách giáo khoa Tiếng Anh 6 mới nhất.


Unit 8 lớp 6 Vocabulary trang 16 SGK Tiếng Anh

Tổng hợp từ vựng Unit 8 lớp 6 Vocabulary trang 16 SGK Tiếng Anh lớp 6 được Đọc Tài Liệu biên soạn theo chương trình mới nhất, tham khảo từ vựng Unit 8 lớp 6 Sports and games để chuẩn bị bài học cũng như ôn tập từ vựng cần nhớ.

Unit 8 lớp 6 Vocabulary Sports and Games

» Bài trước: Unit 7 lớp 6 Project

- badminton /ˈbædˌmɪn·tən/ (n): cầu lông

- volleyball /ˈvɑl·iˌbɔl/ (n): bóng chuyền

- football /ˈfʊtˌbɔl/ (n): bóng đá

- judo /ˈdʒud·oʊ/ (n): võ nhu đạo

- horse race /hɔːrs ˈreɪs/ (n): đua ngựa

- basketball /ˈbæs·kɪtˌbɔl/ (n): bóng rổ

- baseball /ˈbeɪsˌbɔl/ (n): bóng chày

- tennis /ˈten·ɪs/ (n): quần vợt

- table tennis /ˈteɪ·bəl ˌten·ɪs/ (n): bóng bàn

- regatta /rɪˈɡɑː.t̬ə/ (n): cuộc đua thuyền

- eurythmies /yʊˈrɪð mi, yə-/ (n): thể dục nhịp điệu

- gymnastics /dʒɪmˈnæs·tɪks/ (n): thể dục dụng cụ

- marathon /ˈmær·əˌθɑn/ (n): cuộc đua ma-ra-tông

- marathon race /ˈmær·əˌθɑn reɪs/ (n): chạy ma-ra-tông

- javelin throw /ˈdʒæv·ə·lɪn θroʊ/ (n): ném lao

- pole vault /ˈpoʊl ˌvɔlt/ (n): nhảy sào

- athletics /æθˈlet̬·ɪks/ (n): điền kinh

- hurdle rate /ˈhɜr·dəl reɪt/ (n): nhảy rào

- weightlifting  /ˈweɪtˌlɪf·tɪŋ/ (n): cử tạ

- swimming /ˈswɪm·ɪŋ/ (n): bơi lội

- ice-skating /ˈɑɪs ˌskeɪt/ (n): trượt băng

- water-skiing /ˈwɔ·t̬ər ˈskiː.ɪŋ/ (n): lướt ván nước

- high jumping /ˈhaɪˌdʒʌmp/  (n): nhảy cao

- archery /ˈɑr·tʃə·ri/ (n): bắn cung

- windsurfing /ˈwɪndˌsɜr·fɪŋ/ (n): lướt ván buồm

- cycling /ˈsaɪ klɪŋ/ (n): đua xe đạp

- fencing /ˈfen·sɪŋ/ (n): đấu kiếm

- hurdling /ˈhɜr·dəlɪŋ/ (n): chạy / nhảy qua rào

- athlete /ˈæθˌlit/ (n): vận động viên

- boat /boʊt/ (n): con thuyền

- career /kəˈrɪər/ (n): nghề nghiệp, sự nghiệp

- congratulations /kənˌɡrætʃ·əˈleɪ·ʃənz/ (n): xin chúc mừng

- elect /ɪˈlekt/ (v): lựa chọn, bầu chọn

- equipment /ɪˈkwɪp mənt/ (n): thiết bị, dụng cụ

- exhausted /ɪɡˈzɑː.stɪd/ (adj): mệt nhoài, mệt lử

- fantastic /fænˈtæs·tɪk/ (adj): tuyệt

- fit /fɪt/ (adj): mạnh khỏe

- goggles /ˈɡɑɡ·əlz/ (n): kính (để bơi)

- gym /dʒɪm/ (n): trung tâm thể dục

- last /læst/ (v): kéo dài

- racket /ˈræk·ɪt/ (n): cái vợt (cầu lông...)

- regard /rɪˈgɑrd/ (v): coi là

- ring /rɪŋ/ (n): sàn đấu (boxing)

- skateboard /ˈskeɪt.bɔːrd/: (n, v) ván trượt, trượt ván

- ski /ski/ (n, v): trượt tuyết, ván trượt tuyết

- skiing /ˈskiː.ɪŋ/ (n): môn trượt tuyết

- sports competition /spɔːrts ˌkɒm pɪˈtɪʃ ən/ (n): cuộc đua thể thao

- sporty /ˈspɔːr.t̬i/ (adj) khỏe mạnh, dáng thể thao

» Bài tiếp theo: Unit 8 lớp 6 Getting Started

Nội dung trên đã giúp bạn nắm được danh sách từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 8 Sports and games . Mong rằng những bài hướng dẫn hướng dẫn trả lời Tiếng Anh lớp 6 của Đọc Tài Liệu sẽ là người đồng hành giúp các bạn học tốt môn học này.

Bạn còn vấn đề gì băn khoăn?
Vui lòng cung cấp thêm thông tin để chúng tôi giúp bạn
Hủy

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM