Cùng Đọc tài liệu tham khảo tổng hợp từ vựng Unit 7 SGK Tiếng Anh 12 như sau:
Unit 7 lớp 12 Từ vựng
Từ vựng | Dịch nghĩa |
---|---|
activate /ˈæktɪveɪt/(v) | kích hoạt |
algorithm /ˈælɡərɪðəm/(n) | thuật toán |
artificial intelligence /ˌɑːtɪfɪʃl ɪnˈtelɪɡəns/(n.phr) | trí tuệ nhân tạo |
automated /ˈɔːtəmeɪtɪd/(a) | tự động |
call for /kɔːl fɔː(r)/(v) | kêu gọi |
cyber-attack /ˈsaɪbərətæk/(n) | tấn công mạng |
exterminate /ɪkˈstɜːmɪneɪt/ (v) | tiêu diệt |
faraway /ˈfɑːrəweɪ/ (a) | xa xôi |
hacker /ˈhækə(r)/(n) | tin tặc |
implant /ɪmˈplɑːnt/ (v) | cấy ghép |
incredible /ɪnˈkredəbl/ (a) | đáng kinh ngạc |
intervention /ˌɪntəˈvenʃn/(n) | sự can thiệp |
malfunction /ˌmælˈfʌŋkʃn/ (n) | sự trục trặc |
navigation /ˌnævɪˈɡeɪʃn/ (n) | sự đi lại trên biển hoặc trên không |
overpopulation /ˌəʊvəˌpɒpjuˈleɪʃn/(n) | sự quá tải dân số |
resurrect /ˌrezəˈrekt/(v) | làm sống lại, phục hồi |
unbelievable /ˌʌnbɪˈliːvəbl/ (a) | khó tin |
Trên đây là tổng hợp các từ vựng có trong Unit 7 lớp 12 mà các em cần ghi nhớ. Để ghi nhớ tốt hơn kiến thức các em có thể tải file tải liệu đính kèm bên dưới nhé!
- giải tiếng anh 12 - Đọc tài liệu