Cùng Đọc tài liệu tham khảo tổng hợp từ vựng Unit 6 SGK Tiếng Anh 12 như sau:
Unit 6 lớp 12 Từ vựng
Từ vựng | Dịch nghĩa |
---|---|
biodiversity /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/(n) | đa dạng sinh học |
conservation /ˌkɒnsəˈveɪʃn/(n) | sự bảo tồn |
conservation status /ˈsteɪtəs/ | tình trạng bảo tồn |
endangered species /ɪnˈdeɪndʒəd ˈspiːʃiːz/ | chủng loài có nguy cơ bị tuyệt chủng |
evolution /ˌiːvəˈluːʃn/ (n) | sự tiến hóa |
extinct /ɪkˈstɪŋkt/(a) | tuyệt chủng |
extinction /ɪkˈstɪŋkʃn/(n) | sự tuyệt chủng |
habitat /ˈhæbɪtæt/(n) | môi trường sống |
poach/pəʊtʃ/ (v) | săn trộm |
rhino/ rhinoceros /raɪˈnɒsərəs/(n) | hà mã |
sea turtle /siː ˈtɜːtl/(n) | con rùa biển |
survive /səˈvaɪv/(v) | sống sót |
survival /səˈvaɪvl/(n) | sự sống sót |
trade /treɪd/ (n) | mua bán |
vulnerable /ˈvʌlnərəbl/(a) | dễ bị tổn thương dễ gặp nguy hiểm |
Trên đây là tổng hợp các từ vựng có trong Unit 6 lớp 12 mà các em cần ghi nhớ. Để ghi nhớ tốt hơn kiến thức các em có thể tải file tải liệu đính kèm bên dưới nhé!
- giải tiếng anh 12 - Đọc tài liệu