Cùng Đọc tài liệu tham khảo tổng hợp từ vựng Unit 5 SGK Tiếng Anh 12 như sau:
Unit 5 lớp 12 Từ vựng
Từ vựng | Dịch nghĩa |
---|---|
assimilate /əˈsɪməleɪt/ (v) | đồng hóa |
assimilation /əˌsɪməˈleɪʃn/(n) | sự đồng hóa |
attire /əˈtaɪə(r)/(n) | quần áo, trang phục |
blind man's buff | trò chơi bịt mắt bắt dê |
cultural identity /ˈkʌltʃərəl aɪˈdentəti/ | bản sắc văn hóa |
cultural practices /ˈkʌltʃərəl ˈpræktɪs/ | các hoạt động văn hóa, tập quán văn hóa |
custom /ˈkʌstəm/(n) | phong tục, tập quán |
diversity /daɪˈvɜːsəti/(n) | tính đa dạng |
flock /flɒk/ (v) | lũ lượt kéo đến |
maintain /meɪnˈteɪn/ (v) | bảo vệ, duy trì |
martial spirit /ˈmɑːʃl ˈspɪrɪt/(n.phr) | tin thần thượng võ |
multicultural /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/(a) | đa văn hóa |
national custome /ˌnæʃnəl ˈkɒstjuːm/ | trang phục dân tộc |
national pride /ˌnæʃnəl praɪd/ | lòng tự hào dân tộc |
solidarity /ˌsɒlɪˈdærəti/(n) | sự đoàn kết, tình đoàn kết |
unify /ˈjuːnɪfaɪ/(v) | thống nhất |
unique /juˈniːk/ (a) | độc lập, duy nhất, chỉ có 1 |
unite /juˈnaɪt/(v) | đoàn kết |
worship /ˈwɜːʃɪp/(v) | tôn kính, thờ cúng |
Trên đây là tổng hợp các từ vựng có trong Unit 5 lớp 12 mà các em cần ghi nhớ. Để ghi nhớ tốt hơn kiến thức các em có thể tải file tải liệu đính kèm bên dưới nhé!
- giải tiếng anh 12 - Đọc tài liệu