Unit 5 lớp 10 Global Success Reading

Xuất bản: 13/10/2022 - Cập nhật: 14/10/2022 - Tác giả:

Unit 5 lớp 10 Global Success Reading trang 55 với hướng dẫn dịch và trả lời tất cả câu hỏi giúp các em giải bài tập anh 10 Unit 5 KNTT.

Cùng Đọc tài liệu tổng hợp và trả lời các câu hỏi phần Reading: Unit 5 - Inventions thuộc nội dung giải tiếng anh 10 Global Success - Kết nối tri thức với cuộc sống. Nội dung này chắc chắn sẽ giúp các em chuẩn bị bài học trước khi đến lớp tốt nhất.

Giải Unit 5 lớp 10 Global Success Reading

Đi vào chi tiết từng câu hỏi trang 55 Tiếng anh 10 KNTT như sau:

Bài 1 : Look at the pictures of Asimo and Sophia and discuss the questions below in pairs. (Nhìn vào hình ảnh của Asimo và Sophia và thảo luận theo cặp các câu hỏi bên dưới.)

1. What are they?

2. What do you think they can do?

Trả lời:

1. They are robots.

2. I think they can walk and communicate with humans.

Tạm dịch:

1. Chúng là gì?

- Chúng là người máy.

2. Bạn nghĩ họ có thể làm gì?

- Tôi nghĩ rằng chúng có thể đi lại và giao tiếp với con người.

Bài 2 : Read the text below and choose the best title for it (Đọc văn bản dưới đây và chọn tiêu đề tốt nhất cho nó)

A. AI development over time (Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo theo thời gian)

B. Robots: The best AI inventions (Người máy: Những phát minh trí tuệ nhân tạo tốt nhất)

C. AI in use today (Sử dụng trí tuệ nhân tạo ngày nay)

D. AI in education (Trí tuệ nhân tạo trong giáo dục)

Trả lời: C

Tạm dịch:

Năm 2000, Asimo, một người máy do Honda tạo ra, đã khiến mọi người kinh ngạc khi vừa bước xuống cầu thang.

Hai mươi năm sau, một robot tên là Sophia thậm chí có thể giao tiếp với con người bằng cách sử dụng ngôn ngữ của con người và thể hiện cảm xúc.

Tuy nhiên, robot chỉ là một ví dụ của Trí tuệ nhân tạo (AI) - ngành nghiên cứu và phát triển các loại máy móc có thể sao chép trí thông minh của con người. Ngày nay, AI đã được ứng dụng vào nhiều lĩnh vực khác nhau của cuộc sống.

Tại nhà, các thiết bị như máy hút bụi giờ đây có thể sử dụng AI để đo kích thước phòng và nhận dạng bất kỳ đồ nội thất nào. Sau đó, họ có thể quyết định cách hiệu quả nhất để dọn dẹp nhà cửa.

Trong giao thông, AI có thể được sử dụng trên nhiều điện thoại thông minh để thu thập thông tin về giao thông. Điều này sau đó có thể giúp người lái xe tìm ra tuyến đường phù hợp nhất. Việc đi lại đã trở nên thuận tiện hơn rất nhiều nhờ vào AI.

Trong công việc, việc sử dụng AI thậm chí còn hữu ích và thú vị hơn. Các chương trình máy tính, chẳng hạn như phần mềm AI hoặc chatbots, có thể giúp khách hàng lên kế hoạch cho kỳ nghỉ của họ, đặt vé máy bay và khách sạn cũng như trả lời các câu hỏi.

AI là một trong những phát minh quan trọng nhất của thế kỷ 21. Nó đã thay đổi hoàn toàn công việc và cuộc sống hàng ngày của chúng tôi.

Bài 3 : Read the text again and match the pictures with the uses of AI. (Đọc lại văn bản và ghép các hình ảnh với ứng dụng của AI.)

Trả lời:

1. c

2. a

3. b

Tạm dịch:

a. dùng trí truệ nhân tạo ở nhà

b. dùng trí truệ nhân tạo nơi làm việc

c. dùng trí truệ nhân tạo trong giao thông

Bài 4 : Decide whether the following statements are true (T) or false (F) (Quyết định xem các câu sau là đúng (T) hay sai (F))

Trả lời:

1. T

2. T

3. T

Tạm dịch:

1. Sophia có thể biểu lộ cảm xúc khi nói chuyện với con người.

2. AI giúp tạo ra những cỗ máy suy nghĩ và hoạt động giống như con người.

3. AI là một trong những phát minh quan trọng nhất của thế kỷ 20.

Bài 5 : Work in groups and discuss how AI can be used in schools. Then share your ideas with the class (Làm việc theo nhóm và thảo luận về cách AI có thể được sử dụng trong trường học. Sau đó, chia sẻ ý tưởng của bạn với cả lớp)

Trả lời:

Robot teachers or robot teacher assistants to teach different subjects; chatbots to help students practise speaking English; grading papers; monitoring students’ progress, answering commonly asked questions; analysing students’ needs and creating personalised learning programmes for them; playing games with students.

Tạm dịch:

Giáo viên robot hoặc trợ lý giáo viên robot để dạy các môn học khác nhau; chatbots để giúp học sinh luyện nói tiếng Anh; Giấy tờ xếp loại; theo dõi sự tiến bộ của học sinh, trả lời các câu hỏi thường gặp; phân tích nhu cầu của sinh viên và tạo ra các chương trình học tập được cá nhân hóa cho họ; chơi trò chơi với học sinh.

Xem thêm các bài học trong bài:

- Kết thúc nội dung Unit 5 lớp 10 Global Success Reading - 

-/-

Trên đây là toàn bộ nội dung giải bài tập tiếng anh 10: Unit 5 Inventions: Reading của bộ sách Kết nối tri thức. Chúc các em học tốt.

Bạn còn vấn đề gì băn khoăn?
Vui lòng cung cấp thêm thông tin để chúng tôi giúp bạn
Hủy

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM