Unit 5 lớp 10 Global Success Communication and Culture

Xuất bản: 13/10/2022 - Cập nhật: 14/10/2022 - Tác giả:

Unit 5 lớp 10 Global Success Communication and Culture trang 59, 60với hướng dẫn dịch và trả lời tất cả câu hỏi giúp các em giải bài tập anh 10 Unit 5 KNTT.

Mục lục nội dung

Cùng Đọc tài liệu tổng hợp và trả lời các câu hỏi phần Communication and Culture: Unit 5 - Inventions thuộc nội dung giải tiếng anh 10 Global Success - Kết nối tri thức với cuộc sống. Nội dung này chắc chắn sẽ giúp các em chuẩn bị bài học trước khi đến lớp tốt nhất.

Giải Unit 5 lớp 10 Global Success Communication and Culture

Đi vào chi tiết từng câu hỏi trang 59, 60 Tiếng anh 10 KNTT như sau:

Everyday English

Bài 1: Listen and complete a conversation at a computer store with the expressions in the box. Then practise it in pairs. (Nghe và hoàn thành một cuộc trò chuyện tại một cửa hàng máy tính với các diễn đạt trong hộp. Sau đó thực hành nó theo cặp.)

Bài nghe:


Trả lời:

1. B - 2. C - 3. A - 4. E - 5. D

Tạm dịch:

Tim: Xin chào. Tôi đang tìm kiếm một máy tính xách tay. Bạn có thể vui lòng giới thiệu một cái tốt cho tôi không?

Nhân viên bán hàng: Chắc chắn rồi, nhưng bạn có thể cho tôi biết về trợ lý: nhu cầu của bạn trước tiên không?

Tim: Chắc chắn rồi. Tôi là sinh viên, vì vậy tôi thích một chiếc máy tính xách tay giá rẻ và nhẹ.

Nhân viên bán hàng: Vậy thì, tôi nghĩ máy tính xách tay này là một trong những cái tốt nhất cho bạn. Bạn có thể xem qua. Vui lòng hỏi tôi nếu bạn cần thêm thông tin.

Bài 2: Work in pairs. Role-play similar conversations about other devices you want to buy. Use the example in 1 and the expressions below to help you (Làm việc theo cặp. Nhập vai các cuộc trò chuyện tương tự về các thiết bị khác mà bạn muốn mua. Sử dụng ví dụ trong 1 và diễn đạt bên dưới để giúp bạn)

Trả lời:

A: Hello. I’m looking for a smartphone. Can you please recommend a good one to me?

B: Certainly, but can you let me know about your needs first?

A: Sure. I buy it for my mum. She needs a cheap and easy-to-use smartphone.

B: Then I think this one is the best one for you. You can take a look at it. Feel free to ask me if you need further information.

Tạm dịch:

A: Xin chào. Tôi đang tìm kiếm một chiếc điện thoại thông minh. Bạn có thể vui lòng giới thiệu một cái tốt cho tôi không?

B: Chắc chắn, nhưng bạn có thể cho tôi biết về nhu cầu của bạn trước được không?

A: Chắc chắn rồi. Tôi mua nó cho mẹ tôi. Cô ấy cần một chiếc điện thoại thông minh rẻ và dễ sử dụng.

B: Vậy thì tôi nghĩ cái này là cái tốt nhất cho bạn. Bạn có thể xem qua. Vui lòng hỏi tôi nếu bạn cần thêm thông tin.

CLIL: Unit 5 lớp 10 Global Success Communication and Culture

Bài 1: Read the text below. Match the highlighted words and phrase with their meanings. (Đọc văn bản dưới đây. Nối các từ và cụm từ được đánh dấu với nghĩa của chúng.)

Tạm dịch:

PHẦN CỨNG MÁY TÍNH

Một máy tính cần cả phần cứng và phần mềm để chạy, nhưng bạn phải đưa ra quyết định về phần cứng trước khi mua máy tính. Tìm hiểu một số thông tin cơ bản về phần cứng là rất quan trọng và sẽ giúp bạn quyết định lựa chọn máy tính phù hợp nhất cho mình.

- Bộ xử lý: Bộ xử lý điều khiển tất cả các hoạt động của máy tính. Tốc độ bộ xử lý thường được thể hiện bằng gigahertz (GHz). Tốc độ bộ xử lý cao có nghĩa là máy tính của bạn có thể chạy nhanh hơn.

- Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên, hoặc RAM: Nó được hiển thị bằng gigabyte (GB). RAM cho biết máy tính của bạn mạnh đến mức nào. Càng nhiều RAM trong máy tính, máy tính của bạn càng có thể thực hiện nhiều tác vụ cùng lúc.

- Không gian lưu trữ: Nó cho biết máy tính có thể lưu trữ bao nhiêu thông tin (như tài liệu, nhạc, ảnh, v.v.). Nó cũng được hiển thị bằng gigabyte (GB).

Có những thông tin khác về phần cứng, chẳng hạn như kích thước màn hình, pin và trọng lượng, mà bạn cần biết trước khi chọn máy tính tốt nhất cho mình.

Trả lời:

1. c - 2. d - 3. a - 4. e - 5. b

Tạm dịch:

1. bộ xử lý = phần của máy tính điều khiển tất cả các phần khác

2. RAM = một loại bộ nhớ máy tính

3. hiển thị = hiển thị

4. không gian lưu trữ = lượng thông tin một máy tính có thể lưu giữ

5. lưu trữ = để giữ một cái gì đó và sử dụng nó sau này

Bài 2: Look at the advertisements. Decide which one is most suitable for each person below (Nhìn vào các quảng cáo. Hãy quyết định cái nào phù hợp nhất cho từng người dưới đây)

Anne: I'm a designer, so I often have to run many large programmes at the same time. I also want to keep a lot of photos and videos on my laptop.

(Tôi là một nhà thiết kế, vì vậy tôi thường phải sử dụng nhiều chương trình lớn cùng một lúc. Tôi cũng muốn giữ nhiều ảnh và video trên máy tính xách tay của mình.)

Bob: I'm a student, so I prefer something not too expensive. I have to bring my laptop to school, so it should not be too heavy, either.

(Tôi là sinh viên, vì vậy tôi thích thứ gì đó không quá đắt. Tôi phải mang theo máy tính xách tay của mình đến trường, vì vậy nó cũng không nên quá nặng.)

Trả lời:

- Anne: ComPro

Giải thích: Anne phải sử dụng nhiều chương trình lớn cùng một lúc nên cần RAM dung lượng lớn. Ngoài ra, Anne muốn giữ nhiều ảnh và video trên máy tính nên máy tính cần có dung lượng lưu trự lớn.

- Bob: ComOffice

Giải thích: Bob không có yêu cầu đặc biệt về chức năng và bộ nhớ mà chỉ cần máy tính rẻ và nhẹ tay nên ComOffice phù hợp nhất.

Xem thêm các bài học trong bài:

- Kết thúc nội dung Unit 5 lớp 10 Global Success Communication and Culture - 

-/-

Trên đây là toàn bộ nội dung giải bài tập tiếng anh 10: Unit 5 Inventions: Communication and Culture của bộ sách Kết nối tri thức. Chúc các em học tốt.

Bạn còn vấn đề gì băn khoăn?
Vui lòng cung cấp thêm thông tin để chúng tôi giúp bạn
Hủy

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM