Unit 4 lớp 10 Global Success Reading

Xuất bản: 10/10/2022 - Cập nhật: 14/10/2022 - Tác giả:

Unit 4 lớp 10 Global Success Reading trang 45, 46 với hướng dẫn dịch và trả lời tất cả câu hỏi giúp các em giải bài tập anh 10 Unit 4 KNTT.

Cùng Đọc tài liệu tổng hợp và trả lời các câu hỏi phần Reading: Unit 4 - For a better community thuộc nội dung giải tiếng anh 10 Global Success - Kết nối tri thức với cuộc sống. Nội dung này chắc chắn sẽ giúp các em chuẩn bị bài học trước khi đến lớp tốt nhất.

Giải Unit 4 lớp 10 Global Success Reading

Đi vào chi tiết từng câu hỏi trang 45, 46 Tiếng anh 10 KNTT như sau:

Câu hỏi 1: Work in pairs. Complete the mind map with popular volunteering activities for teenagers. Use the pictures below to help you (Làm việc theo cặp. Hoàn thiện bản đồ tư duy với các hoạt động tình nguyện phổ biến cho thanh thiếu niên. Sử dụng những hình ảnh dưới đây để giúp bạn)

Trả lời:

Các em tự hoàn thiện với ý sau:

Volunteering activities (Các hoạt động tình nguyện):

- helping at a food bank (giúp việc tại một ngân hàng thực phẩm)

- selling handmade items (bán đồ thủ công)

- raising money for charity (gây quỹ từ thiện)

- tutoring poor children (dạy kèm trẻ em nghèo)

- delivering free meals (cung cấp bữa ăn miễn phí)

- looking after the elder (chăm sóc người già)

Câu hỏi 2: Read the text and choose the main idea (Đọc văn bản và chọn ý chính)

A. The writer's secondary school has a long and interesting history.

(Ngôi trường cấp hai của nhà văn có một lịch sử lâu đời và thú vị.)

=> loại vì đây là nội dung của duy nhất đoạn 1

B. The Volunteer Club was set up 15 years ago to help teens gain work experience.

(Câu lạc bộ Tình nguyện viên được thành lập cách đây 15 năm nhằm mục đích giúp thanh thiếu niên tích lũy kinh nghiệm làm việc.)

=> loại vì câu lạc bộ được thành lập để thực hiện các hoạt động thiện nguyện

C. The club organises many volunteering activities that benefit both the community and the students.

(Câu lạc bộ tổ chức nhiều hoạt động tình nguyện mang lại lợi ích cho cả cộng đồng và sinh viên.)

Trả lời: Lựa chọn ý C

Hướng dẫn dịch:

Tôi tham gia Câu lạc bộ Tình nguyện khi tôi bắt đầu học cấp hai. Câu lạc bộ được thành lập cách đây mười lăm năm, ngay sau khi trường được thành lập. Kể từ đó, nó đã tổ chức các hoạt động tình nguyện khác nhau cho tất cả học sinh tham gia.

Một trong những hoạt động phổ biến nhất của câu lạc bộ chúng tôi là bán đồ thủ công để gây quỹ cho trại trẻ mồ côi địa phương và người già vô gia cư. Năm ngoái, chúng tôi cũng đã quyên góp được hơn một trăm triệu đồng để giúp đỡ bà con vùng lũ. Số tiền này được dùng để mua quần áo ấm, chăn màn, thức ăn và nước sạch.

Câu lạc bộ của chúng tôi hoan nghênh các hình thức quyên góp khác nhau: quần áo, sách ảnh, vở không sử dụng và các vật dụng không mong muốn khác. Vào cuối mỗi tháng, chúng tôi sẽ quyên góp cho trung tâm cộng đồng. Câu lạc bộ của chúng tôi cũng tổ chức các trò chơi ngoài giờ cho trẻ em tại trại trẻ mồ côi và các buổi hòa nhạc cho người già tại trung tâm. Ngoài ra, nó còn cung cấp các hoạt động tình nguyện khác, chẳng hạn như giúp đỡ tại một ngân hàng thực phẩm hoặc phát các bữa ăn miễn phí cho các gia đình nghèo.

Hoạt động tình nguyện đã giúp tôi có được kinh nghiệm sống và tìm thấy mục đích sống. Khi tôi nhìn thấy những đau khổ và khó khăn, tôi cảm thấy biết ơn những gì mình đang có. Hơn nữa, những hoạt động này tạo cơ hội cho tôi gặp gỡ những thanh thiếu niên khác có cùng sở thích và giúp tôi xây dựng các kỹ năng sống cần thiết.

Câu hỏi 3: Match the highlighted words in the text with their meanings (Nối các từ được đánh dấu trong văn bản với nghĩa của chúng)

Trả lời:

1. c - 2. d - 3. a - 4. e - 5. b

Tạm dịch:

1. đa dạng = một số khác nhau

2. tham gia = tham gia một hoạt động

3. mặt hàng = đồ vật hoặc sự vật

4. quyên tiền = tiền thu được

5. giao hàng = đưa đồ cho ai đó

Câu hỏi 4: Read the text again. Decide whether the following statements are true (T) or false (F) (Đọc văn bản một lần nữa. Quyết định xem các câu sau là đúng (T) hay sai (F))

Trả lời:

1. F - 2. T - 3. F - 4. F - 5. T

Tạm dịch:

1. Câu lạc bộ Tình nguyện viên được thành lập từ rất lâu sau khi trường được mở.

2. Tất cả sinh viên đều có thể tham gia các hoạt động tình nguyện khác nhau.

3. Số tiền thu được từ việc bán đồ thủ công được sử dụng để xây dựng một trung tâm địa phương dành cho trẻ mồ côi và người già vô gia cư.

4. Các thành viên câu lạc bộ cũng có thể giúp nấu những bữa ăn miễn phí cho các gia đình nghèo.

5. Học sinh có thể làm tình nguyện viên tại trại trẻ mồ côi hoặc trung tâm cộng đồng.

Câu hỏi 5: Work in pairs. Discuss the following question. (Làm việc theo cặp. Thảo luận câu hỏi sau.)

If you were a member of the Volunteer Club, what could you do to help? (Nếu bạn là thành viên của Câu lạc bộ tình nguyện, bạn có thể làm gì để giúp đỡ?)

Trả lời:

If I were a member of the Volunteer Club, I would organise afterschool games for the children at the orphanage. Because I want to help them not only study better but also have a lot of fun after hark-working days.

(Nếu tôi là thành viên của Câu lạc bộ tình nguyện, tôi sẽ tổ chức các trò chơi ngoài giờ cho các em ở trại trẻ mồ côi. Vì tôi muốn giúp các em không chỉ học tập tốt hơn mà còn có nhiều niềm vui sau những ngày học tập vất vả.)

Tham khảo các bài học trong bài:

- Kết thúc nội dung Unit 4 lớp 10 Global Success Reading - 

-/-

Trên đây là toàn bộ nội dung giải bài tập tiếng anh 10: Unit 4 For a better community: Reading của bộ sách Kết nối tri thức. Chúc các em học tốt.

Bạn còn vấn đề gì băn khoăn?
Vui lòng cung cấp thêm thông tin để chúng tôi giúp bạn
Hủy

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM