Unit 4 lớp 10 Global Success Getting Started

Xuất bản: 08/10/2022 - Cập nhật: 14/10/2022 - Tác giả:

Unit 4 lớp 10 Global Success Getting Started trang 42, 43 với hướng dẫn dịch và trả lời tất cả câu hỏi giúp các em giải bài tập anh 10 Unit 4 KNTT.

Cùng Đọc tài liệu tổng hợp và trả lời các câu hỏi phần Getting Started: Unit 4 - For a better community thuộc nội dung giải tiếng anh 10 Global Success - Kết nối tri thức với cuộc sống. Nội dung này chắc chắn sẽ giúp các em chuẩn bị bài học trước khi đến lớp tốt nhất.

Giải Unit 4 lớp 10 Global Success Getting Started

Đi vào chi tiết từng câu hỏi trang 42, 43 Tiếng anh 10 KNTT như sau:

Bài 1: Listen and read (Nghe và đọc)

Bài nghe:


Tạm dịch

Kim: Chào Tâm. Tớ đến nhà cậu lúc 9 giờ sáng, nhưng cậu không có ở đó.

Tâm: Ồ, khi cậu đến, tớ đang làm tình nguyện viên tại trung tâm phát triển cộng đồng địa phương của chúng tớ.

Kim: À, ra vậy. Làm thế nào cậu trở thành một tình nguyện viên ở đó?

Tâm: Tình cờ thôi. Mùa hè năm ngoái, khi tớ đến thăm trung tâm, tớ thấy một quảng cáo dành cho các tình nguyện viên. Tớ đã nộp đơn và đã thành công.

Kim: Tớ cũng muốn trở thành một tình nguyện viên. Tớ thấy công việc cộng đồng rất thú vị.

Tâm: Tớ đồng ý. Dịch vụ cộng đồng không chỉ mang lại lợi ích cho khu vực địa phương mà còn có thể thúc đẩy sự tự tin của chúng ta và giúp chúng ta học được nhiều kỹ năng hữu ích.

Kim: Các hoạt động thường xuyên được tổ chức bởi trung tâm là gì?

Tâm: Ồ, có vô số cơ hội để tham gia. Ví dụ, cậu có thể tham gia một nhóm môi trường địa phương để dọn dẹp công viên mỗi tuần một lần hoặc làm tình nguyện viên tại trại trẻ mồ côi.

Kim: Nghe hay đấy. Tớ có thể nộp đơn như thế nào?

Tâm: Tớ sẽ gửi biểu mẫu qua email cho cậu. Cậu chỉ cần điền vào và gửi nó vào.

Kim: Cảm ơn rất nhiều. Tớ rất hào hứng với hoạt động tình nguyện tại trung tâm.

Tâm: Không có gì. Chúc may mắn. Hy vọng đơn ứng tuyển của cậu thành công và cậu thích công việc.

Bài 2: Read the conversation again and answer the questions (Đọc lại đoạn hội thoại và trả lời các câu hỏi)

Trả lời:

1. She was working as a volunteer at the local centre for community development.

2. Cleaning up the park once a week or volunteering at an orphanage.

3. She needs to fill in the form and send it in.

Tạm dịch

1. Tâm đã làm gì khi Kim đến nhà cô ấy?

- Cô ấy đang làm tình nguyện viên tại trung tâm phát triển cộng đồng địa phương.

2. Một số hoạt động thường xuyên tại trung tâm vì sự phát triển cộng đồng?

- Dọn dẹp công viên mỗi tuần một lần hoặc làm tình nguyện viên tại trại trẻ mồ côi.

3. Kim có thể xin việc tình nguyện tại trung tâm như thế nào?

- Cô ấy cần điền vào biểu mẫu và gửi nó đi.

Bài 3: Find adjectives with the following suffixes in the conversation and write them below (Tìm các tính từ có các hậu tố sau trong đoạn hội thoại và viết chúng vào bên dưới)

Trả lời:

-ed: excited (hào hứng)

-ing: interesting (thú vị)

-ful: successful (thành công), useful (hữu ích)

-less: endless (vô tận)

Bài 4: Find a verb or verb phrase in the conversation in 1 to complete each sentence (Tìm một động từ hoặc cụm động từ trong cuộc hội thoại trong 1 để hoàn thành mỗi câu)

Trả lời:

1. was working

2. was visiting

Tạm dịch

1. Ồ, khi bạn đến, tôi đang làm tình nguyện viên tại trung tâm phát triển cộng đồng địa phương của chúng tôi.

2. Mùa hè năm ngoái, trong khi tôi đến thăm trung tâm, tôi thấy một quảng cáo cho các tình nguyện viên.

Tham khảo các bài học trong bài:

- Kết thúc nội dung Unit 4 lớp 10 Global Success Getting Started - 

-/-

Trên đây là toàn bộ nội dung giải bài tập tiếng anh 10: Unit 4 For a better community: Getting Started của bộ sách Kết nối tri thức. Chúc các em học tốt.

Bạn còn vấn đề gì băn khoăn?
Vui lòng cung cấp thêm thông tin để chúng tôi giúp bạn
Hủy

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM