Từ vựng - Vocabulary Unit 1 SGK Tiếng Anh 6

Xuất bản: 26/12/2018

Tổng hợp từ vựng Bài 1 SGK Tiếng Anh lớp 6 - Vocabulary Unit 1 Enghlish 6 theo chương trình mới giúp các em học sinh chuẩn bị bài trước khi lên lớp

Doctailieu.com tổng hợp từ mới cho Unit 1: My new school, SGK Tiếng Anh lớp 6, chuẩn bị trước từ vựng giúp các em hiểu được bài học trên lớp một cách nhanh chóng.

Danh sách từ mới Unit 1 Tiếng Anh 6

Từ mớiTừ loạiPhiên âmNghĩa
teachern/'ti:t∫ə(r)/Giáo viên
lecturern/lekt∫ərərə /Giảng viên
private tutorn/praivət'tju:tə(r)/Gia sư riêng
studentn/'stju:dnt/Học sinh
Pupiln/'pju:pl/Học sinh
Artn/α:t/Nghệ thuật
greenhousen/'gri:nhaʊs/Nhà kính
compassn/'k^mpəs/compa
Judon/ˈdʒu:dəʊ/Môn võ judo
school bagn/ˈsku:l bæg /Cặp sách
Textbookn/tekstbʊk/Sách giáo khoa
School supplyn/'sku:l sə'plaɪ/Dụng cụ học tập
chalkboardn/'t∫ɔ:kbɔ:d/Bảng viết phấn
Lockern/'lɒkə(r)/Tủ có khóa
backpackn/'bækpæk/Ba lô
Foldern/'fəʊldə(r)/Bìa đựng tài liệu
Notepadn/'nəʊtpæd/Sổ tay
Bindern/'baɪndə(r)/Bìa hồ sơ
Spiral notebookn/'spaɪrəl'nəʊtbʊk/Sổ,vở gáy xoắn
Pencil sharpenern/'pensl'∫a:pnənə(r)/Gọt bút chì
Mechanical penciln/mə'kænɪkl'pensl/Bút chì kim
Inkn/ɪηk/Mực
Ink bottlen/ɪηk'bɒtl/Lọ mực
Diploman/dɪ'pləʊmə/Bằng, giấy khen

Xem thêm:  Getting Start - Unit 1 Tiếng Anh 6

Bạn còn vấn đề gì băn khoăn?
Vui lòng cung cấp thêm thông tin để chúng tôi giúp bạn
Hủy

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM