Từ vựng Unit 7 lớp 10 Friends Global: Tourism

Xuất bản: 05/10/2022 - Cập nhật: 10/11/2022 - Tác giả:

Từ vựng Unit 7 lớp 10 Friends Global: Tourism (Chân trời sáng tạo) với bảng tổng hợp từ vựng Unit 7 tiếng anh lớp 10 CTST giúp các em ghi nhớ rõ ràng hơn.

Cùng Đọc tài liệu tổng hợp và học thuộc Từ vựng (Vocabulary) Unit 7: Tourism thuộc nội dung giải tiếng anh 10 Friends Global - sách Chân trời sáng tạo. Nội dung này chắc chắn sẽ giúp các em chuẩn bị bài học trước khi đến lớp tốt nhất.

Tổng hợp từ vựng Unit 7 lớp 10 Friends Global

Tài liệu từ vựng Unit 7 lớp 10 Tourism chi tiết:

STTTừ vựngPhiên âmTừ loạiNghĩa
7A
1touristy/ˈtʊərɪsti/(adj)hấp dẫn với khách du lịch
2peaceful/ˈpiːsfl/(adj)hòa bình
3crowded/ˈkraʊdɪd/(adj)đông
4boring/ˈbɔːrɪŋ/(adj)nhàm chán
5coupon/ˈkuːpɒn/(n)phiếu giảm giá
6cheap/tʃiːp/(adj)giá rẻ
7romantic/rəʊˈmæntɪk/(adj)lãng mạn
8impressive/ɪmˈpresɪv/(adj)ấn tượng
9disappointing/ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/(adj)thất vọng
10spectacular/spekˈtækjələ(r)/(adj)ngoạn mục
11busy/ˈbɪzi/(adj)bận rộn
12atmospheric/ˌætməsˈferɪk/(adj)thuộc về khí quyển
13save/seɪv/(v)tiết kiệm
7B
14family/ˈfæməli/(n):gia đình
15visit/ˈvɪzɪt/(v) (v):đến thăm
16skiing/ˈskiːɪŋ/(v)trượt tuyết
17hospital/ˈhɒspɪtl/(n)bệnh viện
18amazing/əˈmeɪzɪŋ/(adj)tuyệt vời
19buy/baɪ/(v)mua
20weather/ˈweðə(r)/(n)thời tiết
21tourist attraction/ˈtʊərɪst əˈtrækʃ(ə)n/(n)điểm thu hút khách du lịch
22souvenir/ˌsuːvəˈnɪə(r)/(n)quà lưu niệm
23food/fuːd/(n)thực phẩm
7C - Từ vựng Unit 7 lớp 10 Friends Global: Tourism
24helicopter/'helikɒptə[r]/(n)trực thăng
25present/ˈprez.ənt/(n)quà
26competition/kɑːm.pəˈtɪʃ.ən/(n)cuộc thi
27Spain/speɪn/(n)Tây Ban Nha
28plane/pleɪn/(n)máy bay
29credit card/ˈkred.ɪt ˌkɑːrd/(n)thẻ tín dụng
30ticket/ˈtɪkɪt/(n)
31expensive/ɪkˈspensɪv/(adj)đắt
32newsagent/ˈnjuːzeɪdʒənt/(n)quầy bán báo
33sandwich/ˈsænwɪtʃ/(n)bánh mì sandwich
7D
34ill/ɪl/(adj)ốm
35disable/dɪsˈeɪbl/(adj)vô hiệu hóa
36evening/iːvniŋ/(n)buổi tối
37battery/ˈbætri/(n)pin
38hand/hænd/(n)tay
39Italy/ˈɪt̬.əl.i/(n)Ý
40contain/kənˈteɪn/(v)chứa
41swap/swɒp/(v)trao đổi
7E
42prefer/prɪˈfɜː(r)/(v)thích hơn
43flight/flaɪt/(n)chuyến bay
44avoid/əˈvɔɪd/(v)tránh
45collect/kəˈlekt/(v)thu thập
46gate/ɡeɪt/(n)cổng
47interrupt/ˌɪn.t̬əˈrʌpt/(v)cắt ngang
7F
48bag/bæɡ/(n)túi
49luggage/ˈlʌɡɪdʒ/(n)hành lý xách tay
50passport/ˈpɑːspɔːt/(n)hộ chiếu
51in charge/ɪn tʃɑːrdʒ/(v)phụ trách
52lifestyle/ˈlaɪfstaɪl/(n)lối sống
53flight attendant/ˈflaɪt əˌten.dənt/(n)tiếp viên hàng không
54luxury/ˈlʌkʃəri/(adj)sang trọng
55airport/ˈeəpɔːt/(n)sân bay
7G - Từ vựng Unit 7 lớp 10 Friends Global: Tourism
56profit/ˈprɒfɪt/(n)lợi nhuận
57clerk/klɑːk/(n)nhân viên
58income/ˈɪnkʌm/(n)thu nhập
59arrive/əˈraɪv/(v)đến
60announce/əˈnaʊns/(v)thông báo
61big/bɪɡ/(adj)lớn
7H
62ecotourism/ˈiːkəʊtʊərɪzəm/(n)du lịch sinh thái
63backpack/ˈbækpæk/(n)ba lô
64taste/teɪst/(n)hương vị
65farm/fɑːm/(n)trang trại
66penfriend/ˈpenfrend/(n)bạn thư
67experience/ɪkˈspɪəriəns/(n)kinh nghiệm
68sunburned/ˈsʌnbɜːnd/(adj)cháy nắng
7I
69suncream/ˈsʌn ˌkriːm/(n)kem chống nắng
70cousin/ˈkʌzn/(n)anh/chị/em họ
71adventure/ədˈventʃə(r)/(n)phiêu lưu
72jungle/ˈdʒʌŋɡl/(n)rừng
73campsite/ˈkæmpsaɪt/(n)khu cắm trại
Review Unit 7
74wildlife/ˈwaɪldlaɪf/(n)động vật hoang dã
75wild boar/ˌwaɪld ˈbɔːr/(n)lợn rừng
76sunglasses/ˈsʌnɡlɑːsɪz/(n)kính râm
77chase/tʃeɪs/(v)đuổi theo
78terrified/ˈterɪfaɪd/(adj)sợ hãi
79renovation/,renə'vei∫n/(n)đổi mới
80guide/ɡaɪd/(n)hướng dẫn
81institution/ˌɪnstɪˈtjuːʃn/(n)tổ chức
82national park/ˈnæʃənl pɑːk/(n)công viên quốc gia
83further/ˈfɜːðə(r)/(adj)thêm
84lost/lɒst/(adj)lạc

Xem các tài liệu và giải bài tập Unit 7:

- Kết thúc nội dung Từ vựng Unit 7 tiếng anh 10 Tourism - 

-/-

Trên đây là toàn bộ nội dung giải bài tập tiếng anh 10 : Từ vựng Unit 7 lớp 10 Friends Global. Chúc các em học tốt.

Bạn còn vấn đề gì băn khoăn?
Vui lòng cung cấp thêm thông tin để chúng tôi giúp bạn
Hủy

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM