Cùng Đọc tài liệu tổng hợp và học thuộc Từ vựng (Vocabulary) Unit 6: Money thuộc nội dung giải tiếng anh 10 Friends Global - sách Chân trời sáng tạo. Nội dung này chắc chắn sẽ giúp các em chuẩn bị bài học trước khi đến lớp tốt nhất.
Tổng hợp từ vựng Unit 6 lớp 10 Friends Global
Tài liệu từ vựng Unit 6 lớp 10 Money chi tiết:
STT | Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
6A | ||||
1 | crafty | /ˈkrɑːfti/ | (adj) | xảo quyệt |
2 | free | /friː/ | (adj) | tặng |
3 | price | /praɪs/ | (n) | giá |
4 | discount | /ˈdɪskaʊnt/ | (n) | giảm giá |
5 | coupon | /ˈkuːpɒn/ | (n) | phiếu giảm giá |
6 | compare | /kəmˈpeə(r)/ | (v) | so sánh |
7 | bargain | /ˈbɑːɡən/ | (v) | mặc cả |
8 | travel agent | /ˈtræv.əl ˌeɪ.dʒənt/ | (n) | đại lý du lịch |
9 | refund | /ˈriːfʌnd/ | (v) | hoàn lại |
10 | price tag | /ˈpraɪs ˌtæɡ/ | (n) | thẻ giá |
11 | job | /dʒɒb/ | (n) | công việc |
12 | receipt | /rɪˈsiːt/ | (n) | biên lai |
13 | money | /ˈmʌni/ | (n) | tiền |
6B | ||||
14 | geography | /dʒiˈɒɡrəfi/ | (n) | địa lý |
15 | look at | /lʊk ət/ | (v phr) | nhìn vào |
16 | shocking | /ˈʃɒkɪŋ/ | (adj) | sốc |
17 | exist | /ɪɡˈzɪst/ | (v) | tồn tại |
18 | promise | /ˈprɒmɪs/ | (v) | hứa |
19 | buy | /baɪ/ | (v) | mua |
20 | swap | /swɒp/ | (v) | trao đổi |
21 | essential | /ɪˈsenʃl/ | (adj) | cần thiết |
22 | lend | /lend/ | (v) | cho mượn |
23 | clothes | /kləʊðz/ | (n) | quần áo |
6C - Từ vựng Unit 6 lớp 10 Friends Global: Money | ||||
24 | equal | /ˈiːkwəl/ | (adj) | bình đẳng |
25 | present | /ˈprez.ənt/ | (n) | quà |
26 | cap | /kæp/ | (n) | mũ |
27 | pocket money | /ˈpɑː.kɪt ˌmʌn.i/ | (n) | tiền tiêu vặt |
28 | gardener | /ˈɡɑːdnə(r)/ | (n) | người làm vườn |
29 | estate agent | /ɪˈsteɪt ˌeɪ.dʒənt/ | (n) | đại lý bất động sản |
30 | argument | /ˈɑːɡjumənt/ | (n) | cuộc tranh cãi |
31 | expensive | /ɪkˈspensɪv/ | (adj) | đắt |
32 | newsagent | /ˈnjuːzeɪdʒənt/ | (n) | quầy bán báo |
33 | forget | /fəˈɡet/ | (v) | quên |
6D | ||||
34 | bread | /bred/ | (n) | bánh mì |
35 | baker | /ˈbeɪkə(r)/ | (n) | người làm bánh |
36 | cinema | /ˈsɪnəmə/ | (n) | rạp chiêu phim |
37 | lottery ticket | /ˈlɑː.t̬ɚ.i ˈtɪk.ɪt/ | (n.phr) | vé số |
38 | cosmetics | /kɑzˈmet̬·ɪks/ | (n) | mỹ phẩm |
39 | paid | /peɪd/ | (v) | đã trả tiền |
40 | contain | /kənˈteɪn/ | (v) | chứa |
6E | ||||
41 | showrooming | /ˈʃəʊruːmɪŋ/ | (n) | phòng trưng bày |
42 | prefer | /prɪˈfɜː(r)/ | (v) | thích hơn |
43 | expect | /ɪkˈspekt/ | (v) | mong đợi |
44 | avoid | /əˈvɔɪd/ | (v) | tránh |
45 | fatty food | /ˈfæt̬.i fuːd/ | (n) | thức ăn béo |
46 | fancy | /ˈfænsi/ | (adj) | si mê |
47 | interrupt | /ˌɪn.t̬əˈrʌpt/ | (v) | cắt ngang |
6F | ||||
48 | clown | /klaʊn/ | (n) | chú hề |
49 | cloud | /klaʊd/ | (n) | đám mây |
50 | reporter | /rɪˈpɔːtə(r)/ | (n) | phóng viên |
51 | multi-millionaire | /ˌmʌl.tiˌmɪl.jəˈner/ | (n.phr) | triệu phú |
52 | lifestyle | /ˈlaɪfstaɪl/ | (n) | lối sống |
53 | advice | /ədˈvaɪs/ | (n) | lời khuyên |
54 | luxury | /ˈlʌkʃəri/ | (adj) | sang trọng |
55 | restaurant | /ˈrestrɒnt/ | (n) | nhà hàng |
6G - Từ vựng Unit 6 lớp 10 Friends Global: Money | ||||
56 | profit | /ˈprɒfɪt/ | (n) | lợi nhuận |
57 | CEO | /ˌsiː.iːˈoʊ/ | (n) | giám đóc điều hành |
58 | income | /ˈɪnkʌm/ | (n) | thu nhập |
59 | funding | /ˈfʌndɪŋ/ | (n) | nguồn tài trợ |
60 | investor | /ɪnˈvestə(r)/ | (n) | nhà đầu tư |
61 | doll | /dɒl/ | (n) | búp bê |
6H | ||||
62 | charity | /ˈtʃærəti/ | (n) | từ thiện |
63 | contract | /ˈkɒntrækt/ | (n) | hợp đồng |
64 | donate | /dəʊˈneɪt/ | (v) | tặng |
65 | bedroom | /ˈbedruːm/ | (n) | phòng ngủ |
66 | equipment | /ɪˈkwɪpmənt/ | (n) | dụng cụ |
67 | experience | /ɪkˈspɪəriəns/ | (n) | kinh nghiệm |
68 | Explain | /iks'plein/ | (v) | Giải thích |
6I | ||||
69 | positive | /ˈpɒzətɪv/ | (adj) | tích cực |
70 | office | /ˈɒfɪs/ | (n) | văn phòng |
71 | project | /ˈprɒdʒekt/ | (n) | lĩnh vực |
72 | energetic | /ˌenəˈdʒetɪk/ | (adj) | năng lượng |
73 | reliable | /rɪˈlaɪəbl/ | (adj) | đáng tin |
Review Unit 6 | ||||
74 | however | /haʊˈevə(r)/ | (adv) | tuy nhiên |
75 | subject | /ˈsʌbdʒɪkt/ | (n) | môn |
76 | career | /kəˈrɪə(r)/ | (n) | sự nghiệp |
77 | rich | /rɪtʃ/ | (adj) | giàu có |
78 | entrepreneur | /ˌɒntrəprəˈnɜː(r)/ | (n) | doanh nhân |
79 | famous | /ˈfeɪməs/ | (adj) | nổi tiếng |
80 | renovation | /,renə'vei∫n/ | (n) | đổi mới |
81 | world | /wɜːld/ | (n) | thế giới |
82 | suitable | /ˈsuːtəbl/(adj) (adj) | phù hợp | |
83 | information | /ˌɪnfəˈmeɪʃn/ | (n) | thông tin |
84 | reason | /ˈriːzn/ | (n) | lý do |
85 | bike | /baɪk/ | (n) | xe đạp |
Xem thêm các bài học trong Unit 6:
- Unit 6 lớp 10 Friends Global 6A Vocabulary
- Unit 6 lớp 10 Friends Global 6B Grammar
- Unit 6 lớp 10 Friends Global 6C Listening
- Unit 6 lớp 10 Friends Global 6D Grammar
- Unit 6 lớp 10 Friends Global 6E Word Skills
- Unit 6 lớp 10 Friends Global 6F Reading
- Unit 6 lớp 10 Friends Global 6G Speaking
- Unit 6 lớp 10 Friends Global 6H Writing
- Unit 6 lớp 10 Friends Global 6I Culture
- Review Unit 6 lớp 10 Friends Global
- Kết thúc nội dung Từ vựng Unit 6 tiếng anh 10 Money -
-/-
Trên đây là toàn bộ nội dung giải bài tập tiếng anh 10 : Từ vựng Unit 6 lớp 10 Friends Global. Chúc các em học tốt.