Từ vựng Unit 5 lớp 10 Friends Global: Ambition

Xuất bản: 04/10/2022 - Cập nhật: 09/11/2022 - Tác giả:

Từ vựng Unit 5 lớp 10 Friends Global: Ambition (Chân trời sáng tạo) với bảng tổng hợp từ vựng Unit 5 tiếng anh lớp 10 CTST giúp các em ghi nhớ rõ ràng hơn.

Cùng Đọc tài liệu tổng hợp và học thuộc Từ vựng (Vocabulary) Unit 5: Ambition thuộc nội dung giải tiếng anh 10 Friends Global - sách Chân trời sáng tạo. Nội dung này chắc chắn sẽ giúp các em chuẩn bị bài học trước khi đến lớp tốt nhất.

Tổng hợp từ vựng Unit 5 lớp 10 Friends Global

Tài liệu từ vựng Unit 5 lớp 10 Ambition chi tiết:

STTTừ vựngPhiên âmTừ loạiNghĩa
5A
1job/dʒɒb/(n)công việc
2architect/ˈɑːkɪtekt/(n)kiến trúc sư
3dentist/ˈdentɪst/(n)nha sĩ
4hairdresser/ˈheədresə(r)/(n)thợ làm tóc
5paramedic/ˌpærəˈmedɪk/(n)nhân viên y tế
6pilot/ˈpaɪlət/(n)phi công
7receptionist/rɪˈsepʃənɪst/(n)nhân viên lễ tân
8travel agent/ˈtræv.əl ˌeɪ.dʒənt/(n)đại lý du lịch
9waiter/ˈweɪtə(r)/(n)bồi bàn
10creative/kriˈeɪtɪv/(adj)sáng tạo
11challenging/ˈtʃælɪndʒɪŋ/(adj)thách thức
12tiring/ˈtaɪərɪŋ/(adj)mệt mỏi
13repetitive/rɪˈpetətɪv/(adj)lặp đi lặp lại
5B
14anxious/ˈæŋkʃəs/(adj)lo lắng
15interview/ˈɪntəvjuː/(n)phỏng vấn
16exciting/ɪkˈsaɪtɪŋ/(adj)thú vị
17boring/ˈbɔːrɪŋ/(adj)nhàm chán
18promise/ˈprɒmɪs/(v)hứa
19far/fɑː(r)/(adj)xa
20rain/reɪn/(n)mưa
21wet/wet/(adj)ướt
22lend/lend/(v)cho mượn
23storm/stɔːm/(n)bão
5C
24builder/ˈbɪldə(r)/(n)người xây dựng
25feet/fiːt/(n)đôi chân
26majority/məˈdʒɒrəti/(n)số đông
27journalist/ˈdʒɜːnəlɪst/(n)nhà báo
28gardener/ˈɡɑːdnə(r)/(n)người làm vườn
29estate agent/ɪˈsteɪt ˌeɪ.dʒənt/(n)đại lý bất động sản
30conflict/ˈkɒnflɪkt/(n)xung đột
31groundskeeper/ˈɡraʊndzkiːpə(r)/(n)người giữ đất
32photographer/fəˈtɒɡrəfə(r)/(n)nhiếp ảnh gia
33surfing instructor/sɝːf ɪnˈstrʌk.tɚ/(n)người hướng dẫn lướt sóng
5D - Từ vựng Unit 5 lớp 10 Friends Global: Ambition
34mission/ˈmɪʃn/(n)nhiệm vụ
35ambitious/æmˈbɪʃəs/(adj)tham vọng
36university/ˌjuːnɪˈvɜːsəti/(n)đại học
37degree/dɪˈɡriː/(n) (n)bằng cấp
38police officer/pəˈliːs ˌɑː.fɪ.sɚ/(n)cảnh sát viên
39arrest/ə'rest/(v)bắt giam
40chef/ʃef/(n)đầu bếp
5E
41benefit/ˈbenɪfɪt/(n)lợi ích
42furthermore/ˌfɜːðəˈmɔː(r)/(adv)hơn nữa
43background/ˈbækɡraʊnd/(n)nguồn gốc
44decision/dɪˈsɪʒn/(n)quyết định
45sport/spɔːt/(n)thể thao
46semi-professional/ˌsemi prəˈfeʃənl/(adj)bán chuyên nghiệp
47opportunity/ˌɒpəˈtjuːnəti/(n)cơ hội
5F
48manage/ˈmænɪdʒ/(n)quản lý
49agree/əˈɡriː/(v)đồng ý
50reporter/rɪˈpɔːtə(r)/(n)phóng viên
51manufacturer/ˌmænjuˈfæktʃərə(r)/(n)nhà sản xuất
52participate/pɑːˈtɪsɪpeɪt/(v)tham dự
53advice/ədˈvaɪs/(n)lời khuyên
54fantastic/fænˈtæstɪk/(adj)tuyệt vời
55interested/ˈɪntrəstɪd/(adj)quan tâm
5G
56uniform/ˈjuːnɪfɔːm/(n)đồng phục
57busy/ˈbɪzi/(adj)bận rộn
58fresh air/freʃ er/(n)không khí trong lành
59hard/hɑːrd/(adj)chăm chỉ
60friendly/ˈfrendli/(adj)thân thiện
61sales/seɪlz/(n)bán hàng
5H - Từ vựng Unit 5 lớp 10 Friends Global: Ambition
62charity/ˈtʃærəti/(n)từ thiện
63volunteer/ˌvɒlənˈtɪə(r)/(n)tình nguyện viên
64steward/ˈstjuːəd/(n)người quản lý
65bad/bæd/(adj)tệ
66sociable/ˈsəʊʃəbl/(adj)hòa đồng
67experience/ɪkˈspɪəriəns/(n)kinh nghiệm
68fair/feə(r)/(n)hội chợ
5I
69positive/ˈpɒzətɪv/(adj)tích cực
70formal/ˈfɔːml/(adj)trang trọng
71material/məˈtɪəriəl/(n) (n)vật liệu
72energetic/ˌenəˈdʒetɪk/(adj)năng lượng
73reliable/rɪˈlaɪəbl/(adj)đáng tin
74moreover/mɔːrˈəʊvə(r)/(adv)hơn nữa
Review Unit 5
75subject/ˈsʌbdʒɪkt/(n)môn
76angry/ˈæŋɡri/(adj)tức giận
77competitor/kəmˈpetɪtə(r)/(n)đối thủ cạnh tranh
78entrepreneur/ˌɒntrəprəˈnɜː(r)/(n)doanh nhân
79famous/ˈfeɪməs/(adj)nổi tiếng
80physically/ˈfɪzɪkli/(adv)thể chất
81firefighter/ˈfaɪəfaɪtə(r)/(n)lính cứu hỏa
82suitable/ˈsuːtəbl/(adj)phù hợp
83request/rɪˈkwest/(n)yêu cầu
84perform/pəˈfɔːm/(v)thực hiện

Xem các bài tập khác thuộc UNIT 5:

- Kết thúc nội dung Từ vựng Unit 5 tiếng anh 10 Ambition - 

-/-

Trên đây là toàn bộ nội dung giải bài tập tiếng anh 10 : Từ vựng Unit 5 lớp 10 Friends Global. Chúc các em học tốt.

Bạn còn vấn đề gì băn khoăn?
Vui lòng cung cấp thêm thông tin để chúng tôi giúp bạn
Hủy

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM