Cùng Đọc tài liệu tổng hợp và học thuộc Từ vựng (Vocabulary) Unit 12: Decisions thuộc nội dung giải tiếng anh 10 Explore New Worlds - sách Cánh diều. Nội dung này chắc chắn sẽ giúp các em chuẩn bị bài học trước khi đến lớp tốt nhất.
Bảng từ vựng Unit 12 Tiếng Anh 10 Explore New Worlds
Tài liệu từ vựng Unit 12 tiếng anh lớp 10 Cánh diều chi tiết:
STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | Bank | Danh từ | /bæŋkəˈkaʊnt/ | Ngân hàng |
2 | Bank account | Cụm danh từ | /bæŋk/ | Tải khoản ngân hàng |
3 | Borrow | Động từ | /ˈbɑːr.oʊ/ | Mượn |
4 | Budget | Danh từ | /ˈbʌdʒ.ɪt/ | Ngân sách |
5 | Business | Danh từ | /ˈbɪz.nɪs/ | Kinh doanh |
6 | Change money | Cụm động từ | /tʃeɪndʒˈmʌn.i/ | Đổi tiền |
7 | Charity | Danh từ | /ˈtʃer.ə.t̬i/ | Từ thiện |
8 | Climate change | Cụm danh từ | /ˈklaɪ.mət ˌtʃeɪndʒ/ | Thay đổi khí hậu |
9 | Crowdfunding | Danh từ | /ˈkraʊd.fʌn.dɪŋ/ | Gọi vốn cộng đồng |
10 | Currency | Danh từ | /ˈkɝː.ən.si/ | Đơn vị tiền tị |
11 | Current | Tính từ | /ˈkɝː.ənt/ | Hiện tại |
12 | Decision | Danh từ | /dɪˈsɪʒ.ən/ | Quyết định |
13 | Disappear | Động từ | /ˌdɪs.əˈpɪr/ | Biến mất |
14 | Earn | Động từ | /ɝːn/ | Kiếm tiền |
15 | Equipment | Danh từ | /ɪˈkwɪp.mənt/ | Thiết bị |
16 | Expense | Danh từ | /ɪkˈspens/ | Chi phí |
17 | Food container | Cụm danh từ | /fu:d kənˈteɪ.nɚ/ | Đồ đựng thức ăn |
18 | Glacier | Danh từ | /ˈɡleɪ.si.ɚ/ | Sông băng |
19 | Income | Danh từ | /ˈɪn.kʌm/ | Thu nhập |
20 | Interest | Danh từ | /ˈɪn.trɪst/ | Lãi |
21 | Language | Danh từ | /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ | Ngôn ngữ |
22 | Lend | Động từ | /lend/ | Cho mượn |
23 | Logo | Danh từ | /ˈloʊ.ɡoʊ/ | Biểu tượng |
24 | Melt | Động từ | /melt/ | Tan chảy |
25 | Opportunity | Danh từ | /ˌɑː.pɚˈtuː.nə.t̬i/ | Cơ hội |
26 | Organization | Danh từ | /ˌɔːr.ɡən.əˈzeɪ.ʃən/ | Tổ chức, cơ quan |
27 | Relative | Danh từ | /ˈrel.ə.t̬ɪv/ | Họ hàng |
28 | Reusable | Tính từ | /ˌriːˈjuː.zə.bəl/ | Có thể tái thử sử dụng |
29 | Save | Động từ | /seɪv/ | Tiết kiệm |
30 | Scholarship | Danh từ | /ˈskɑː.lɚ.ʃɪp/ | Học bổng |
31 | Single use | Tính từ | /ˌsɪŋ.ɡəlˈjuːs/ | Sử dụng một lần |
32 | Student loan | Cụm danh từ | /ˌstuː.dənt ˈloʊn/ | Khoản vay sinh viên |
33 | Stupa | Danh từ | /ˈstuː.pə/ | Tháp, phù đồ |
34 | Taxes | Danh từ | /tæks/ | Thuế |
- Kết thúc nội dung từ vựng Unit 12 Tiếng Anh 10 Explore New Worlds -
Xem thêm các phẩn giải bài tập unit 12:
- Unit 12 lớp 10 12A Give advice about money
- Unit 12 lớp 10 12B Choose what to use
- Unit 12 lớp 10 12C Make Decisions about Money
- Unit 12 lớp 10 12D Plan how to raise money
- Unit 12 lớp 10 12E Compare and contrast options
- Grammar Reference Unit 12 lớp 10 Explore New Worlds
-/-
Trên đây là toàn bộ nội dung giải bài tập tiếng anh 10 : Từ vựng Unit 12 lớp 10 Explore New Worlds. Chúc các em học tốt.