Từ vựng Unit 10 lớp 11 Global Success với đầy đủ từ mới

Xuất bản: 19/02/2024 - Tác giả:

Từ vựng Unit 10 lớp 11 Global Success với đầy đủ các từ vựng mới giúp các em học sinh có thể tham khảo để các em hệ thống kiến thức cho bài học này tốt hơn.

Cùng Đọc tài liệu đi vào chuẩn bị trước các từ vựng trong nội dung Unit 10 Giải bài tập tiếng Anh 11 Global Succes bộ Kết nối tri thức với cuộc sống để có thể chuẩn bị sẵn sàng trước khi tới lớp các em nhé!

Cùng xem chi tiết các từ vựng Unit 10 lớp 11 Global Success

Từ vựngCách phát âmNghĩa
biodiversity (n)/ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/đa dạng sinh học
conservation (n)/ˌkɒnsəˈveɪʃn/sự bảo tồn thiên nhiên
coral reef (np)/ˌkɒrəl ˈriːf/rạn san hô
delta (n)/ˈdeltə/đồng bằng
destroy (v)/dɪˈstrɔɪ/phá huỷ
ecosystem (n)/ˈiːkəʊˌsɪstəm/hệ sinh thái
endangered (adj)/ɪnˈdeɪndʒəd/bị nguy hiểm
fauna (n)/ˈfɔːnə/động vật
flora (n)/ˌflɔːrə/thực vật
food chain (n)/ˈfuːd tʃeɪn/chuỗi thức ăn
green (adj)/griːn/(lối sống) xanh
habitat (n)/ˈhæbɪtæt/khu vực sống
living things/ˈlɪvɪŋ θɪŋz/các sinh vật sống
mammal (n)/ˈmæml/động vật có vú
national park (n)/ˌnæʃnəl ˈpɑːk/rừng quốc gia
native (adj)/ˈneɪtɪv/tự nhiên
natural resources (np)/ˌnæʧrəl rɪˈzɔːsɪz/tài nguyên thiên nhiên
pangolin (n)/pæŋˈɡəʊlɪn/con tê tê
resource (n)/rɪˈsɔːs/, /rɪˈzɔːs/nguồn lực
species (n)/ˈspiːʃiːz/loài
tropical forest (np)/ˌtrɒpɪkl ˈfɒrɪst/rừng nhiệt đới
wildlife (n)/ˈwaɪldlaɪf/động vật hoang dã

-/-

Trên đây là từ vựng Unit 10 lớp 11 Global Success. Các em có thể xem thêm các câu hỏi trong các bài học trong phần Giải bài tập Tiếng Anh 11 bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống nữa nhé!

Bạn còn vấn đề gì băn khoăn?
Vui lòng cung cấp thêm thông tin để chúng tôi giúp bạn
Hủy

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM