Từ vựng tiếng Anh về rau được biên soạn gồm phần phiên âm và ví dụ chi tiết giúp bạn ghi nhớ và ứng dụng tốt trong cuộc sống và công việc.
Bạn đã sẵn sàng, chúng ta cùng bắt đầu!
Các loại rau bằng tiếng Anh thường gặp nhất
1. Rau chân vịt - Spinach
Rau chân vịt trong tiếng Anh là Spinach
Phiên âm : spɪn.ɪtʃ
Ví dụ: Raw spinach is especially nutritious (Rau chân vịt đặc biệt bổ dưỡng.)
2. Rau dền - Amaranth
Rau dền tiếng Anh là Amaranth
Phiên âm : ˈæm.ər.ænθ
Ví dụ: They grow amaranth, which is rich in protein and calcium. (Chúng phát triển rau dền, rất giàu protein và canxi.)
3.Măng tây - Asparagus
Măng tây tiếng Anh là Asparagus
Phiên âm: əˈspær.ə.ɡə
Ví dụ: Do you like asparagus? (Bạn có thích ăn măng tây không?)
4. Súp lơ xanh - Broccoli
Súp lơ xanh tiếng Anh là Broccoli
Phiên âm:ˈbrɒk.əl.i
Ví dụ: I don't like broccoli (Tôi không thích súp lơ xanh)
5. Giá đỗ - Bean – sprouts
Giá đỗ tiếng anh là Bean – sprouts
Phiên âm:ˈbin ˌspraʊts
Ví dụ:Uncooked bean sprouts are used in filling for Vietnamese spring rolls, as well as a garnish for phở. (Giá đỗ chưa nấu chín được sử dụng làm nhân cho món nem Việt Nam, cũng như trang trí cho phở.)
6. Măng - Bamboo shoot
Măng trong tiếng Anh là Bamboo shoot
Phiên âm: ˈbʌm.bə.ʃuːt
Ví dụ: I have a simple bamboo shoot recipe for you. (Tôi có một phương pháp đơn giản để nấu món măng tươi dành cho bạn)
7. Rau cải thìa (cải chíp) - Bok choy
Rau cải thìa trong tiếng Anh là Bok choy
Phiên âm: bɒk'tʃɔɪ
8. Rau húng quế - Basil
Rau húng quế tiếng Anh là Basil
Phiên âm: ˈbæz.əl
Ví dụ: Basil is an annual herb belonging to the mint family. (Húng quế là một loại thảo dược một năm thuộc họ bạc hà.)
9. Súp lơ - Cauliflower
súp lơ trong tiếng Anh là Cauliflower
Phiên âm:ˈkɒl.ɪˌflaʊ.ər
Ví dụ: Have some more cauliflower. (Hãy dùng thêm ít súp lơ)
10. Rau bắp cải - Cabbage
Rau bắp cải tiếng Anh là Cabbage
Phiên âm: ˈkæb.ɪdʒ
Ví dụ: Did you buy the cabbage? (Bạn mua bắp cải phải không?)
11. Rau cần tây - Celery
Rau cần tây trong tiếng Anh là Celery
Phiên âm: ˈsel.ər.i
Ví dụ: I 'm not very fond of celery
soup. (Tôi không thích ăn súp cần tây)12. Rau mầm (cải xoong) - Cress
Rau mầm tiếng Anh là Cress
Phiên âm: kres
Ví dụ: Annual or biennial cress growing in damp places sometimes used in salads or as a potherb (Loại cải xoong một năm hoặc cải hai năm phát triển trên những vùng ẩm thường được dùng làm món trộn sa-lát hoặc rau luộc)
13. Rau mùi - Coriander
Rau mùi tiếng Anh là Coriander
Phiên âm: ˌkɒr.iˈæn.dər
Ví dụ: The clear yet flavorful broth is made with 20 ingredients, including dried shrimp, squid, shrimp paste, spring onion, coriander, ginger, mushroom, beet, fish sauce, sugar candy, and vinegar. (Nước dùng trong nhưng giàu hương vị được làm với 20 thành phần, bao gồm tôm khô, mực, tôm, hành tím, rau mùi, gừng, nấm, củ cải đường, nước mắm, đường phèn và giấm.)
14. Rau cải thảo - Chinese cabbage
Rau cải thảo trong tiếng Anh là Chinese cabbage
Phiên âm: ˌCHīˈnēz ˈkabij
Ví dụ: Chinese cabbage is indigenous to China. (Rau cải thảolà loại cải bản địa ở Trung Quốc)
15. Rau hẹ - Chives
Rau hẹ tiếng Anh là Chives
Phiên âm: tʃaɪvz
Ví dụ: Garlic including onions, scallions, leeks, and chives - (Họ Tỏi gồm hành củ, hành lá, cọng hành carol, và hẹ)
16. Rau thì là - Dill
Rau thì là tiếng Anh là Dill
Phiên âm: dɪl
Ví dụ: Dill is a plant used for food and medicine. (Thì là là cây dùng làm thực phẩm và thuốc)
17. Rau má - Escarole
Rau má tiếng anh là Escarole
Phiên âm: 'eskərou
Ví dụ: Is this escarole? (Đây là rau má à?)
18. Cải xoăn - Kale
Cải xoăn tiếng Anh là kale
Phiên âm: keil
Ví dụ: You can get zinc and iron in dried beans, seeds, nuts, and leafy green vegetables like kale.
19. Rau ngót - Katuk
Rau ngót tiếng Anh là Katuk
Phiên âm:
20. Rau xà lách - Lettuce
Rau xà lách tiếng Anh là Lettuce
Phiên âm: ˈledəs
Ví dụ: Do you like to eat raw lettuce?
21. Rau mồng tơi - Malabar spinach
Rau mồng tơi tiếng Anh là Malabar spinach
Phiên âm:
22. Rau bí xanh - Marrow
Rau bí xanh tiếng Anh là Marrow
Phiên âm:
23. Rau lang - Sweet potato bud
Rau lang tiếng Anh là Sweet potato bud
Phiên âm:
24. Rau muống - Water morning glory
Rau muống tiếng Anh là Water morning glory
Phiên âm:
Bảng từ vựng tiếng Anh về các loại rau
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Phiên Âm |
---|---|---|
Súp lơ | cauliflower | ˈkälēˌflou(ə)r |
Rau chân vịt | spinach | spiniCH |
Bắp cải | cabbage | ˈkabij |
Bông cải xanh | broccoli | ˈbräk(ə)lē ˌrāp |
Atiso | artichoke | ˈärdəˌCHōk |
Cần tây | celery | ˈsel(ə)rē |
Đậu Hà Lan | peas | |
Thì là | Fennel | ˈfenl |
Măng tây | asparagus | əˈsperəɡəs |
Tỏi tây | leek | lēk |
Cải ngựa | horseradish | ˈhôrsˌradiSH |
Rau diếp | lettuce | ˈledəs |
Hành lá | green onion | |
Cải xoong | watercress | ˈwôdərˌkres |
Rau thơm | herbs | |
Rau răm | knotgrass | ˈnätɡras |
Rau mùi | coriander | ˈkôrēˌandər |
Rau muống | water morning glory | |
Rau răm | polygonum | pəˈliɡənəm |
Rau mồng tơi | malabar spinach | |
Rau má | centella | |
Rong biển | seaweed | ˈsēˌwēd |
Cải dầu | colza | ˈkälzə |
Lá lốt | wild betel leaves | |
Lá tía tô | perilla leaf | |
Giá đỗ | bean sprouts | ˈbēn ˌsprouts |
Trên đây là chi tiết toàn bộ hững từ vựng tiếng Anh về các loại rau thông dụng nhất. Chúc các bạn học tiếng Anh ngày thêm tốt hơn.