Leave là gì? Ví dụ sử dụng từ leave trong câu
Giải thích chi tiết nghĩa của từ leave tiếng Việt là gì và các ví dụ cùng các từ đồng nghĩa - trái nghĩa với leave trong tiếng Anh.
Giải thích chi tiết nghĩa của từ leave tiếng Việt là gì và các ví dụ cùng các từ đồng nghĩa - trái nghĩa với leave trong tiếng Anh.
Giải thích chi tiết nghĩa của từ financial tiếng Việt là gì và các ví dụ cùng các từ đồng nghĩa - trái nghĩa với financial trong tiếng Anh.
Giải thích chi tiết nghĩa của từ facilitate tiếng Việt là gì và các ví dụ cùng các từ đồng nghĩa - trái nghĩa với facilitate trong tiếng Anh.
Giải thích chi tiết nghĩa của từ externally tiếng Việt là gì và các ví dụ cùng các từ đồng nghĩa - trái nghĩa với externally trong tiếng Anh.
Giải thích chi tiết nghĩa của từ content tiếng Việt là gì và các ví dụ cùng các từ đồng nghĩa - trái nghĩa với content trong tiếng Anh.
Giải thích chi tiết nghĩa của từ Consequently tiếng Việt là gì và các ví dụ cùng các từ đồng nghĩa - trái nghĩa với Consequently trong tiếng Anh.
Giải thích chi tiết nghĩa của từ Burden tiếng Việt là gì và các ví dụ cùng các từ đồng nghĩa - trái nghĩa với Burden trong tiếng Anh.
Giải thích chi tiết nghĩa của từ Breadwinner tiếng Việt là gì và các ví dụ cùng các từ đồng nghĩa - trái nghĩa với Breadwinner trong tiếng Anh.
Giải thích chi tiết nghĩa của từ Attendance tiếng Việt là gì và các ví dụ cùng các từ đồng nghĩa - trái nghĩa với Attendance trong tiếng Anh.
Giải thích chi tiết nghĩa của từ Application tiếng Việt là gì và các ví dụ cùng các từ đồng nghĩa - trái nghĩa với Application trong tiếng Anh.