Từ vựng Starter unit Tiếng Anh lớp 7 Friends plus

Xuất bản: 20/10/2022 - Tác giả:

Tổng hợp từ vựng Starter unit tiếng Anh 7 Friends plus với hướng dẫn từ loại, phiên âm và dịch nghĩa chi tiết nhất giúp các em học từ mới trong Starter unit Tiếng Anh 7 Chân trời sáng tạo.

Với tổng hợp từ vựng Starter unit tiếng Anh 7 Friends plus: từ loại, phiên âm và dịch nghĩa chi tiết nhất sau đây, hi vọng 0các em sẽ tiếp thu từ mới dễ dàng hơn trong quá trình học Starter unit tiếng Anh 7 Friends plus (Chân trời sáng tạo).

Từ vựng Starter unit tiếng Anh 7 Friends plus (Chân trời sáng tạo)

Atmosphere /ˈætməsfɪə(r)/ (n) : Bầu không khí
Science lab /ˈsaɪəns læb/ (n) : Phòng thí nghiệm
Smelly /ˈsmeli/ (a) : Bốc mùi
sister /ˈsɪstə/ (n) : chị em gái
wife /waɪf/ (n) : vợ
cousin /ˈkʌzn/ (n) : anh em họ
husband /ˈhʌzbənd/ (n) : chồng
twin /twɪn/ (n) : sinh đôi
son /sʌn/ (n) : con trai
nephew /ˈnefjuː/ (n) : cháu trai
brother /ˈbrʌðə/ (n) : anh/ em trai
grandfather /ˈɡrænfɑːðə(r)/ (n) : ông nội, ông ngoại
grandson /ˈɡrænsʌn/ (n) : cháu trai
crazy /ˈkreɪzi/ (adj) : điên rồ
family photos /ˈfæmɪli ˈfəʊtəʊz/ (n.phr) : ảnh gia đình
aunt /ɑːnt/ (n) : dì, thím, mợ
child /tʃaɪld/ (n) : con
partner /ˈpɑːtnə(r)/ (n) : bạn đồng hành
niece /niːs/ (n) cháu gái
granddaughter /ˈɡrændɔːtə(r)/ (n) : cháu gái
teacher /ˈtiːtʃə(r)/ (n) : giáo viên
classmate /ˈklɑːsmeɪt/ (n) : bạn cùng lớp
geography /dʒiˈɒɡrəfi/ (n) : môn địa lý
strict /strɪkt/ (adj) : nghiêm khắc
be good at /biː gʊd æt/ (v.phr) : giỏi về
be interested in /biː ˈɪntrɪstɪd ɪn/ (v.phr) : hứng thú về
desk /desk/ (n) : cái bàn
principal /ˈprɪnsəpl/ (n) : hiệu trưởng
physics /ˈfɪzɪks/ (n) : môn vật lý
birthday /ˈbɜːθdeɪ/ (n) : sinh nhật
mountain /ˈmaʊntən/ (n) : núi
clock /klɒk/ (n) : đồng hồ
science lab /ˈsaɪəns læb/ (n) : phòng thí nghiệm khoa học
timetable /ˈtaɪmteɪbl/ (n) : thời khóa biểu
homework /ˈhəʊmwɜːk/ (n) : bài tập về nhà
thousand /ˈθaʊznd/ (n) : hàng ngàn
tough /tʌf/ (adj) : khó khăn
break /biːk/ (n) : nghỉ giải lao
furniture /ˈfɜːnɪtʃə(r)/ (n) : đồ đạc
modern /ˈmɒdn/ (adj) : hiện đại
difficult /ˈdɪfɪkəlt/ (adj) : khó
sports field /spɔːts fiːld/ (n.phr) : sân thể thao
oxygen /ˈɒksɪdʒən/ (n) : ô xy
mark /mɑːk/ (n) : điểm
backpack /ˈbækpæk/ (n) : ba lô
school ties / skuːl taɪz / (n) : cà vạt
laptop /ˈlæptɒp/ (n) : máy tính xách tay
literature /ˈlɪtrətʃə(r)/ (n) : văn học
neat /niːt/ (adj) : gọn gàng
art /ɑːt/ (n): vẽ
biology /baɪˈɒlədʒi/ (n) : sinh học

-/-

Trên đây là toàn bộ nội dung giải tiếng Anh 7 Friends plus phần từ vựng Starter unit của bộ sách tiếng Anh 7 Friends plus (Chân trời sáng tạo). Hi vọng tài liệu sẽ giúp các bạn học từ mới của Starter unit một cách dễ dàng và ghi nhớ lâu hơn. Chúc các bạn luôn học tốt!

Bạn còn vấn đề gì băn khoăn?
Vui lòng cung cấp thêm thông tin để chúng tôi giúp bạn
Hủy

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM