disapear = vanish: biến mất
We watched as the plane disappeared behind the clouds.
Xuất bản: 03/11/2020 - Cập nhật: 03/11/2020 - Tác giả: Phạm Dung
Câu Hỏi:
Tìm từ đồng nghĩa với từ được gạch chân trong câu:
We watched as the planedisappearedbehind the clouds.
Câu hỏi trong đề: Trắc nghiệm từ vựng Tiếng Anh từ đồng nghĩa - Đề số 6
Đáp án và lời giải
đáp án đúng: C