A. emotions (cảm xúc)
B. possessions (của cải)
C. abilities (khả năng)
D. backgrounds (hình nền)
“Possessions” (vật sở hữu, của cải) là danh từ phù hợp để chỉ những thứ vật chất có thể nâng cao tinh thần của chúng ta trong một thời gian ngắn.
“We get used to seeing our possessions and our happiness loses its shine.” (Chúng ta quen nhìn thấy của cải của mình và hạnh phúc của chúng ta mất đi ánh sáng.)