eliminate = get rid of (v) loại ra
Try to eliminate fatty foods from your diet.
Xuất bản: 03/11/2020 - Cập nhật: 03/11/2020 - Tác giả: Phạm Dung
Câu Hỏi:
Tìm từ đồng nghĩa với từ được gạch chân trong câu:
Try toeliminate fatty foods from your diet.
Câu hỏi trong đề: Trắc nghiệm từ vựng Tiếng Anh từ đồng nghĩa - Đề số 1
Đáp án và lời giải
đáp án đúng: D