Set up = establish: thành lập
Tìm từ đồng nghĩa với từ được gạch chân trong câu:Many organizations have been
Xuất bản: 04/11/2020 - Cập nhật: 04/11/2020 - Tác giả: Phạm Dung
Câu Hỏi:
Many organizations have beenset upand funds have been raised.
Xuất bản: 04/11/2020 - Cập nhật: 04/11/2020 - Tác giả: Phạm Dung
Set up = establish: thành lập