Đáp án và lời giải
be snowed under st = be bust with st (bận bịu với việc gì)
Đáp án và lời giải
disetrous = damaging (a) có sức tàn phá
Đáp án và lời giải
delighted = pleased (a) hài lòng
Đáp án và lời giải
eliminate = get rid of (v) loại ra
Đáp án và lời giải
structure = construction (n) cấu trúc
Đáp án và lời giải
be in a good mood = happy (a) trong trạng thái tốt, vui vẻ
Đáp án và lời giải
advance = develop (v) phát triển, tiến bộ
Đáp án và lời giải
a handful = small number/ small amount (một ít …). Tuy nhiên câu hỏi này danh từ chính là ‘applicants’ (đếm được)
Đáp án và lời giải
futile = ineffectual (a) không hiệu quả
Đáp án và lời giải
resemble = take after (v) giống
Đáp án và lời giải
intergral = essential (a) cần thiết, không thể thiếu
Đáp án và lời giải
As tourism is more developed, people worry about the damage to theflora and faunaof the island.
(Dịch:Khi du lịch phát triển hơn, người dân lo lắng về sự thiệt hại đối với hệ động thực vật trên đảo)
flora and fauna (động thực vật) = plants and animals (thực vật và động vật)
=> As tourism is more developed, people worry about the damage to theplants and animalsof the island.
Đáp án và lời giải
think twice = think over (v) nghĩ kĩ
Đáp án và lời giải
entire = whole (a) toàn bộ
Đáp án và lời giải
verbal = using speech (a) sử dụng lời nói
Đáp án và lời giải
reflect = show (v) phản chiếu, biểu lộ
Đáp án và lời giải
strength = power (n) sức mạnh
Đáp án và lời giải
evidence = proof (n) bằng chứng
Đáp án và lời giải
bewildered = puzzled (a) bị làm cho bối rối
Đáp án và lời giải
make up sb’s mind = make a decision (v) đưa ra quyết định
Đáp án và lời giải
fascinate = captivate (v) mê hoặc, thôi miên
Đáp án và lời giải
Those companies werecloseddue to some seriously financial problems.
=> Đồng nghĩa vớiclosedlàwiped out:
be closed (đóng cửa) = be wiped out (bị xóa sổ)
Tạm dịch: Những công ty đó đã bị xóa sổ bởi một số vấn đề tài chính nghiêm trọng.
Đáp án và lời giải
under the weather = sick: ốm
Đáp án và lời giải
maintenance = preservation (n) sự duy trì, sự bảo tồn
Đáp án và lời giải
join hands = work together (v) làm cùng nhau
Đáp án và lời giải
be concerned about = be worried about (a) lo kawsng về cái gì
Đáp án và lời giải
yearly = annual (a) thường niên
Đáp án và lời giải
threat = risk (n) sự đe dọa
Đáp án và lời giải
be eradicated = be wiped out (a) bị xóa sổ
Đáp án và lời giải
incredible = unbelievable (a) không thể tin được