Đáp án và lời giải
hand out = distribute: phân phát
Đáp án và lời giải
fret over = worry about: lo lắng về
Đáp án và lời giải
proximity to = nearness to: gần với
Đáp án và lời giải
amphitheater = oval theater: đấu trường vòng cung
Đáp án và lời giải
disrespectful = showing impolite behavior: có thái độ không tôn trọng
Đáp án và lời giải
compulsoy = required: bắt buộc
Đáp án và lời giải
poisonous = vicious: có độc tính cao, nguy hiểm
Đáp án và lời giải
comtaminate = harm: làm hư hỏng
Đáp án và lời giải
of means = with money: giàu có
Đáp án và lời giải
moutning = increasing: ngày càng nhiều
Đáp án và lời giải
dangerous = treacherous: nguy hiểm
Đáp án và lời giải
tendency = trend: xu hướng
Đáp án và lời giải
tear down = dismantle: tháo dỡ, phá hủy
Đáp án và lời giải
margin = blank space: lề (sách, vở)
Đáp án và lời giải
in the same boat = in a similar situation: trong cùng tình trạng
Đáp án và lời giải
mishap = accident: điều không hay xảy ra, tai nạn
Đáp án và lời giải
multitude = huge crowd: đám đông
Đáp án và lời giải
snapshot = photo: ảnh
Đáp án và lời giải
expectation = anticipation: trông đợi, sự dự trước
Đáp án và lời giải
speak out = declare one’s opinion: tuyên bố, phát biểu ý kiến