Tìm từ đồng nghĩa với từ được gạch chân trong câu:

Xuất bản: 03/11/2020 - Cập nhật: 03/11/2020 - Tác giả: Phạm Dung

Câu Hỏi:

Tìm từ đồng nghĩa với từ được gạch chân trong câu:

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: C

hand out = distribute: phân phát

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: A

fret over = worry about: lo lắng về

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: C

proximity to = nearness to: gần với

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: B

amphitheater = oval theater: đấu trường vòng cung

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: B

disrespectful = showing impolite behavior: có thái độ không tôn trọng

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: B

compulsoy = required: bắt buộc

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: B

poisonous = vicious: có độc tính cao, nguy hiểm

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: B

comtaminate = harm: làm hư hỏng

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: C

of means = with money: giàu có

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: C

moutning = increasing: ngày càng nhiều

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: C

dangerous = treacherous: nguy hiểm

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: B

tendency = trend: xu hướng

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: D

tear down = dismantle: tháo dỡ, phá hủy

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: D

margin = blank space: lề (sách, vở)

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: C

in the same boat = in a similar situation: trong cùng tình trạng

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: C

mishap = accident: điều không hay xảy ra, tai nạn

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: C

multitude = huge crowd: đám đông

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: C

snapshot = photo: ảnh

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: A

expectation = anticipation: trông đợi, sự dự trước

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: A

speak out = declare one’s opinion: tuyên bố, phát biểu ý kiến

Phạm Dung (Tổng hợp)

đề trắc nghiệm từ vựng tiếng anh Test mới nhất

X