Đáp án và lời giải
temm apart = distinguish (v) phân biệt)
Đáp án và lời giải
- in favor of: ủng hộ
Đáp án và lời giải
habitat = natural environment (n) môi trường sống
Đáp án và lời giải
admit = confess (v) thừa nhận, thú nhận
Đáp án và lời giải
commercial = advertisement (n) sự quảng cáo
Đáp án và lời giải
markedly = noticeably (adv) đáng chú ý
Đáp án và lời giải
collapse = failure (n) sự thất bại/ sự sụp đổ
Đáp án và lời giải
arbitrary = haphazard (a) chuyên quyền, độc đoán
Đáp án và lời giải
all ears = listening attentively (chú ý lắng nghe cẩn thận)
Đáp án và lời giải
once in a while = sometimes (thỉnh thoảng)
Đáp án và lời giải
discourtesy = rudeness (n) sự bất lịch sự
Đáp án và lời giải
interpret = understand (v) hiểu
Đáp án và lời giải
determine = find out (v) xác định
Đáp án và lời giải
equivalent = corresponding (a) tương đương
Đáp án và lời giải
absent- minded = often forgetting things (a) đãng trí
Đáp án và lời giải
annually = once every year (adv) hằng năm
Đáp án và lời giải
counteract = alleviate (v) trung hòa, làm giảm
Đáp án và lời giải
incomprehensible = unintelligible (a) khó hiểu, không thể hiểu nổi
Đáp án và lời giải
out of work = not in working condition: thất nghiệp
Đáp án và lời giải
onerous = burdensome: nặng nề
Đáp án và lời giải
boiling = very hot: nóng như thiêu như đốt
Đáp án và lời giải
futile = ineffectual: không đáng kể
Đáp án và lời giải
sanguine = optimistic: lạc quan
Đáp án và lời giải
minute by minute = very rapidly: rất nhanh
Đáp án và lời giải
wipe out = destroy completely: xóa sổ, quét sạch
Đáp án và lời giải
obscure = hide: che giấu
Đáp án và lời giải
advocate (ủng hộ) = publicly support (ủng hộ công khai)
Many political radicals advocated that women should not be discriminated on the basic of their sex.
Dịch: Nhiều người cấp tiến chính trị ủng hộ rằng phụ nữ không nên bị phân biệt giới tính của họ.
