Đáp án và lời giải
sacked = fired (a) bị sa thải
Đáp án và lời giải
see sb off = say goodbye to sb (v) tạm biệt ai đó
Đáp án và lời giải
talented = imcompetent (a) tài năng/ không đối thủ
Đáp án và lời giải
disclose = reveal (v) vạch trần, phơi bày
Đáp án và lời giải
classify = categorize (v) phân loại
Đáp án và lời giải
augmentation = increase (n) sự tăng lên.
The augmentation in the population has created a fuel shortage.
Dịch: Sự gia tăng dân số đã tạo ra tình trạng thiếu nhiên liệu.
Đáp án và lời giải
in danger = in accident (trong tình thế nguy hiểm)
Đáp án và lời giải
- in the end = finally, eventually = cuối cùng
Đáp án và lời giải
offsprings = children (n) những đứa con
Đáp án và lời giải
appropriate = suitable (a) thích hợp
Đáp án và lời giải
compulsory = required (a) bắt buộc, được yêu cầu
Đáp án và lời giải
unemployed = out of work (a) thất nghiệp
Đáp án và lời giải
numerous = much (a) nhiều
Đáp án và lời giải
When being interviewed, you should concentrate on what the interviewer is saying or asking you.
Từ đồng nghĩa với concentrate là pat attention: concentrate on st = pat attention to st (v) chú ý đến cái gì
Đáp án và lời giải
on purpose = with a goal (adv) có mục đích
Đáp án và lời giải
relatively = comparatively (adv) tương đối
Đáp án và lời giải
daunting = depressing (a) làm chán nản
Đáp án và lời giải
acknowledge = accept (v) thừa nhận
Đáp án và lời giải
Childbearing = giving birth to a baby (sự sinh đẻ)
Đáp án và lời giải
freshman = first-year student (n) sinh viên năm nhất
Đáp án và lời giải
outstanding = remarkable (a) nổi bật, đáng chú ý
Đáp án và lời giải
deter = discourage (v) ngăn cản, làm nhụt chí
Đáp án và lời giải
a closed book to me = a subject that I don’t understand (một chủ đề tôi không hề biết gì về nó)
Đáp án và lời giải
diversity = veariety (n) tính đa dạng
Đáp án và lời giải
minute by minute. = very rapidly (adv) từng phút/ rất nhanh
Đáp án và lời giải
garnish = decorate (v) bày biện, trang trí
Đáp án và lời giải
explode = go off (v) nổ (bom)