Tìm từ đồng nghĩa với từ được gạch chân trong câu:

Xuất bản: 03/11/2020 - Cập nhật: 03/11/2020 - Tác giả: Phạm Dung

Câu Hỏi:

Tìm từ đồng nghĩa với từ được gạch chân trong câu:

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: D

sacked = fired (a) bị sa thải

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: A

see sb off = say goodbye to sb (v) tạm biệt ai đó

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: B

talented = imcompetent (a) tài năng/ không đối thủ

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: B

disclose = reveal (v) vạch trần, phơi bày

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: C

classify = categorize (v) phân loại

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: A

augmentation = increase (n) sự tăng lên.
The augmentation in the population has created a fuel shortage.
Dịch: Sự gia tăng dân số đã tạo ra tình trạng thiếu nhiên liệu.

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: B

in danger = in accident (trong tình thế nguy hiểm)

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: B

- in the end = finally, eventually = cuối cùng

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: A

offsprings = children (n) những đứa con

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: D

appropriate = suitable (a) thích hợp

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: A

compulsory = required (a) bắt buộc, được yêu cầu

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: C

unemployed = out of work (a) thất nghiệp

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: A

numerous = much (a) nhiều

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: D

When being interviewed, you should concentrate on what the interviewer is saying or asking you.
Từ đồng nghĩa với concentrate là pat attention: concentrate on st = pat attention to st (v) chú ý đến cái gì

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: D

on purpose = with a goal (adv) có mục đích

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: A

relatively = comparatively (adv) tương đối

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: D

daunting = depressing (a) làm chán nản

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: B

acknowledge = accept (v) thừa nhận

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: A

Childbearing = giving birth to a baby (sự sinh đẻ)

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: A

freshman = first-year student (n) sinh viên năm nhất

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: C

outstanding = remarkable (a) nổi bật, đáng chú ý

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: B

deter = discourage (v) ngăn cản, làm nhụt chí

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: A

a closed book to me = a subject that I don’t understand (một chủ đề tôi không hề biết gì về nó)

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: A

diversity = veariety (n) tính đa dạng

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: C

minute by minute. = very rapidly (adv) từng phút/ rất nhanh

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: A

garnish = decorate (v) bày biện, trang trí

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: B

explode = go off (v) nổ (bom)

Phạm Dung (Tổng hợp)

đề trắc nghiệm từ vựng tiếng anh Test mới nhất

X