Those companies werecloseddue to some seriously financial problems.
=> Đồng nghĩa vớiclosedlàwiped out:
be closed (đóng cửa) = be wiped out (bị xóa sổ)
Tạm dịch: Những công ty đó đã bị xóa sổ bởi một số vấn đề tài chính nghiêm trọng.
Those companies were closed due to some seriously financial problems.
Xuất bản: 04/11/2020 - Cập nhật: 14/06/2022 - Tác giả: Phạm Dung
Câu Hỏi:
Tìm từ đồng nghĩa với từ được gạch chân trong câu:
Those companies werecloseddue to some seriously financial problems.
Câu hỏi trong đề: Trắc nghiệm từ vựng Tiếng Anh cơ bản đề số 4
Đáp án và lời giải
đáp án đúng: D