get/have your ducks in a row (idiom) chuẩn bị chu đáo
well prepared: chuẩn bị tốt
badly prepared: chuẩn bị chưa tốt
carefully planned: chuẩn bị kỹ càng
perfectly organized: tổ chức 1 cách hoàn hảo
Dịch: Họ đều đã chuẩn bị chu đáo, sẵn sàng xuất phát khi đến giờ khởi hành.