Giải thích: endangering => endangered
endangered (a) bị nguy hiểm. Câu này ta dùng với nghĩa bị động.
There are many reasons why a particular species may become endangering.
Xuất bản: 30/10/2020 - Cập nhật: 30/10/2020 - Tác giả: Phạm Dung
Xuất bản: 30/10/2020 - Cập nhật: 30/10/2020 - Tác giả: Phạm Dung
Giải thích: endangering => endangered
endangered (a) bị nguy hiểm. Câu này ta dùng với nghĩa bị động.