Từ “tough” ở đoạn 3 có nghĩa gần nhất với
A. tiring
B. boring
C. negative
D. difficult
Giải thích:
Kiến thức về từ vựng
A. tiring (adj) mệt mỏi
B. boring (adj) nhàm chán
C. negative (adj) tiêu cực
D. difficult (adj) khó khăn
Tough (adj): khó khăn ~ difficult