Từ “suffer” ở đoạn 2 có nghĩa gần nhất với
A. gets longer
B. improves
C. maintains
D. becomes worse
Giải thích:
Kiến thức từ vựng
A. gets longer (v) dài hơn
B. improves (v) cải thiện
C. maintains (v) duy trì
D. becomes worse (v) trở nên tồi tệ hơn
Từ suffer (v) gánh chịu, đau khổ, có nghĩa gần nhất với cụm từ “become worse”: trở nên tồi tệ hơn.