related: được liên quan đến
connected: được liên hệ
Các từ còn lại:
described: được miêu tả
identified: được xác định
completed: được hoàn thành
The word related in paragraph 1 is closest in meaning to ________________.
Xuất bản: 21/08/2020 - Cập nhật: 21/08/2020 - Tác giả: Chu Huyền