A. persuasive (thuyết phục)
B. noticeable (đáng chú ý)
C. abnormal (bất thường)
D. unthinkable (không thể nghĩ tới)
Từ “pronounced” trong ngữ cảnh này có nghĩa là “rõ rệt, đáng chú ý”, phù hợp nhất với từ “noticeable”.
Keyword: pronounced, noticeable