Likely /ˈlaɪ.kli/: Rất có thể
Willing /ˈwɪl.ɪŋ/: Sẵn sàng
Ready /ˈred.i/: Sẵn sàng
Scared /skerd/: Sợ hãi
Có thể tìm thấy từ “inclined” này trong câu: “The shopkeepers are inclined to raise prices because of the value-added tax.”
Theo ngữ cảnh, ta có thể suy ra rằng các chủ cửa hàng có khả năng tăng giá vì thuế giá trị gia tăng. Do đó, “likely” là lựa chọn có nghĩa gần nhất với “inclined” trong trường hợp này.
=> Đáp án là: A. likely