Đáp án: C
Giải thích:
count on: tin tưởng vào
Unreliable: không đáng tin cậy
Dịch:
Thỉnh thoảng thì dự báo thời tiết chẳng đáng tin.
The weather forecast is sometimes unreliable.
Xuất bản: 20/11/2020 - Cập nhật: 20/11/2020 - Tác giả: Hà Anh
Câu Hỏi:
Rewrite sentences without changing the meaning
The weather forecast is sometimes unreliable.
Câu hỏi trong đề: Trắc nghiệm Tiếng Anh 8 Unit 9: Natural Disasters
Đáp án và lời giải
đáp án đúng: C