suggestions = hints (n): gợi ý
Symptoms (n): triệu chứng
Demonstrations (n): minh họa
Effects (n) hiệu quả, tác động
Dịch:
Giáo viên đưa ra một số gợi ý về những gì có thể có trong kỳ thi để học sinh của cô có thể làm tốt.
Xuất bản: 16/05/2024 - Cập nhật: 16/05/2024 - Tác giả: Chu Huyền
The teacher gave some suggestions on what could come out for the examination so that her students could do it well.
suggestions = hints (n): gợi ý
Symptoms (n): triệu chứng
Demonstrations (n): minh họa
Effects (n) hiệu quả, tác động
Dịch:
Giáo viên đưa ra một số gợi ý về những gì có thể có trong kỳ thi để học sinh của cô có thể làm tốt.