The teacher advised usto be careful when doing these exercises.
Tạm dịch: Giáo viên khuyên chúng tôi nên cẩn thận khi làm các bài tập này.
Giải thích:
Cấu trúc lời khuyên ai đó làm gì (advise somebody)
Cấu trúc: Advise + sb + to V : khuyên ai làm gì
The teacher advised us ______.
Xuất bản: 02/12/2020 - Cập nhật: 31/08/2023 - Tác giả: Điền Chính Quốc
Câu Hỏi:
Choose the word which has a different stress pattern from the others
The teacher advised us ______.
Câu hỏi trong đề: Trắc nghiệm tiếng Anh 11 unit 10: Healthy lifestyle and longevity
Đáp án và lời giải
đáp án đúng: A
Câu hỏi liên quan
Mary's lawyer advised her _________ anything further about the accident.
A. not saying
B. telling
C. not to say
D. not tell
People are advised to ________ smoking because of its harm to their health.
A. cut down
B. cut down on
C. cut in
D. cut off