competitively (adv): một cách cạnh tranh
competition (n): sự cạnh tranh
competitive (adj): có tính cạnh tranh
compete (v): cạnh tranh
Sau mạo từ cần có 1 (cụm) danh từ. Mà bản thân từ market đã là danh từ rồi → Từ loại đứng trước danh từ bổ nghĩa cho danh từ là tính từ.
Dịch: Thành công của công ty trong một thị trường cạnh tranh như thế là rất đáng chú ý