bewildered = puzzled (a) bị làm cho bối rối
The shop assistant was totally bewildered by the customer’s behavior.
Xuất bản: 04/11/2020 - Cập nhật: 04/11/2020 - Tác giả: Phạm Dung
Câu Hỏi:
Tìm từ đồng nghĩa với từ được gạch chân trong câu:
The shop assistant was totally bewildered by the customer’s behavior.
Câu hỏi trong đề: Trắc nghiệm từ vựng Tiếng Anh cơ bản đề số 4
Đáp án và lời giải
đáp án đúng: B